Bản dịch của từ Double agent trong tiếng Việt

Double agent

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double agent (Noun)

dˈʌbl ˈeɪdʒnt
dˈʌbl ˈeɪdʒnt
01

Một điệp viên giả vờ làm việc cho một bên trong cuộc xung đột trong khi thực sự làm việc cho bên kia.

A spy who pretends to work for one side of a conflict while actually working for the other side.

Ví dụ

John was a double agent during the Cold War in Europe.

John là một điệp viên hai mang trong Chiến tranh Lạnh ở Châu Âu.

She is not a double agent; she works honestly for her country.

Cô ấy không phải là điệp viên hai mang; cô ấy làm việc trung thực cho đất nước.

Is he really a double agent for the rival organization?

Liệu anh ấy có thật sự là điệp viên hai mang cho tổ chức đối thủ không?

Double agent (Idiom)

01

Một người giả vờ ủng hộ một nguyên nhân hoặc tổ chức trong khi thực sự hỗ trợ một mục đích hoặc tổ chức khác.

A person who pretends to support one cause or organization while actually supporting another.

Ví dụ

John was a double agent for both the government and the rebels.

John là một đặc vụ hai mang cho cả chính phủ và quân nổi dậy.

She is not a double agent; she truly supports the charity.

Cô ấy không phải là đặc vụ hai mang; cô ấy thực sự ủng hộ tổ chức từ thiện.

Is he really a double agent for those two rival groups?

Liệu anh ta có thực sự là đặc vụ hai mang cho hai nhóm đối thủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double agent

Không có idiom phù hợp