Bản dịch của từ Double agent trong tiếng Việt
Double agent

Double agent (Noun)
John was a double agent during the Cold War in Europe.
John là một điệp viên hai mang trong Chiến tranh Lạnh ở Châu Âu.
She is not a double agent; she works honestly for her country.
Cô ấy không phải là điệp viên hai mang; cô ấy làm việc trung thực cho đất nước.
Is he really a double agent for the rival organization?
Liệu anh ấy có thật sự là điệp viên hai mang cho tổ chức đối thủ không?
Double agent (Idiom)
John was a double agent for both the government and the rebels.
John là một đặc vụ hai mang cho cả chính phủ và quân nổi dậy.
She is not a double agent; she truly supports the charity.
Cô ấy không phải là đặc vụ hai mang; cô ấy thực sự ủng hộ tổ chức từ thiện.
Is he really a double agent for those two rival groups?
Liệu anh ta có thực sự là đặc vụ hai mang cho hai nhóm đối thủ không?
"Double agent" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân làm việc cho hai bên đối thủ, thường trong lĩnh vực tình báo. Người này có thể cung cấp thông tin cho cả hai phía, gây ra mối đe dọa lớn cho an ninh và sự tin cậy của các tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm trong giao tiếp.
Thuật ngữ "double agent" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "double" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplex" (có nghĩa là gấp đôi) và "agent" từ "agens", xuất phát từ động từ "agere" (để hành động). Trong lịch sử, "double agent" chỉ những người làm việc cho hai bên đối lập trong tình báo, có thể tạo ra sự nghi ngờ và phản bội. Sự hình thành của khái niệm này phản ánh vai trò phức tạp và bí ẩn của các cá nhân trong các tình huống chiến tranh và chính trị hiện đại.
Thuật ngữ "double agent" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi nội dung liên quan đến tình báo, an ninh quốc gia hoặc lịch sử chiến tranh. Trong bối cảnh rộng hơn, "double agent" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoạt động bí mật cho cả hai bên trong một cuộc xung đột hoặc tranh chấp, như trong các câu chuyện giả tưởng, phim ảnh, và tài liệu chính trị. Từ này thường mang hàm ý phản bội và sự phức tạp của lòng trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp