Bản dịch của từ Double-blind trong tiếng Việt
Double-blind

Double-blind (Adjective)
Biểu thị một cuộc thử nghiệm hoặc thử nghiệm, đặc biệt là một loại thuốc, trong đó mọi thông tin có thể ảnh hưởng đến hành vi của người thử nghiệm hoặc đối tượng sẽ được giữ lại cho đến sau cuộc thử nghiệm.
Denoting a test or trial especially of a drug in which any information which may influence the behaviour of the tester or the subject is withheld until after the test.
Double-blind studies are essential in social science research.
Các nghiên cứu mù đôi rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
Not using double-blind methods can lead to biased results.
Không sử dụng phương pháp mù đôi có thể dẫn đến kết quả thiên vị.
Are double-blind experiments commonly used in social psychology studies?
Liệu các thí nghiệm mù đôi có thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý xã hội không?
Double-blind studies are commonly used in scientific research.
Các nghiên cứu mù lòa thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
The researchers avoided bias by conducting a double-blind experiment.
Các nhà nghiên cứu tránh thiên vị bằng cách tiến hành một thí nghiệm mù lòa.
Thuật ngữ "double-blind" được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các thử nghiệm lâm sàng. Nó chỉ phương pháp mà cả người tham gia và người thực hiện nghiên cứu đều không biết ai được nhận trị liệu hay giả dược, nhằm giảm thiểu thiên lệch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực nghiên cứu tương ứng của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "double-blind" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "double" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus" (có nghĩa là "gấp đôi") và "blind" từ tiếng Anh cổ "blinden" mang ý nghĩa "không nhìn thấy". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong nghiên cứu khoa học, nhằm chỉ phương pháp ngăn chặn thiên lệch trong thử nghiệm lâm sàng, nơi cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai thuộc nhóm nào. Ý nghĩa này phản ánh tính khách quan và độ tin cậy trong nghiên cứu, từ đó nâng cao giá trị khoa học của kết quả.
Thuật ngữ "double-blind" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh bài viết và nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về phương pháp nghiên cứu và tính khách quan trong khoa học. Trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học, "double-blind" chỉ kỹ thuật mà cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai nhận được điều trị hoặc giả dược, nhằm giảm thiểu thiên lệch. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính chính xác trong dữ liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp