Bản dịch của từ Double down trong tiếng Việt
Double down

Double down (Phrase)
Để củng cố cam kết đối với một đường lối hành động cụ thể, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.
To reinforce a commitment to a particular course of action especially in a difficult situation.
The community decided to double down on recycling efforts this year.
Cộng đồng quyết định tăng cường nỗ lực tái chế trong năm nay.
They did not double down on their support for local businesses.
Họ không tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương.
Will the city double down on its commitment to reducing waste?
Thành phố có tăng cường cam kết giảm chất thải không?
Để tăng cường nỗ lực của một người hoặc giải quyết trong một hoàn cảnh đầy thách thức.
To increase ones efforts or resolve in a challenging circumstance.
Many activists double down on their efforts for climate change awareness.
Nhiều nhà hoạt động tăng cường nỗ lực cho nhận thức về biến đổi khí hậu.
They did not double down on their social media campaigns this year.
Họ không tăng cường các chiến dịch truyền thông xã hội năm nay.
Will the organization double down on community service projects next month?
Liệu tổ chức có tăng cường các dự án phục vụ cộng đồng vào tháng tới không?
"Double down" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là cam kết mạnh mẽ hơn vào một quyết định hoặc hành động mà trước đó đã được thực hiện, thường trong bối cảnh áp lực hoặc rủi ro. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chơi bài, đặc biệt là trong trò chơi blackjack. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "double down" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong trò chơi bài, đặc biệt là blackjack, có nghĩa là gấp đôi số tiền cược khi có cơ hội thắng. Từ "double" xuất phát từ tiếng Latin "duplex", nghĩa là "hai lần", trong khi "down" đến từ tiếng Anglo-Saxon "dūn", mang ý nghĩa về sự hạ thấp. Qua thời gian, "double down" đã mở rộng ý nghĩa sang lĩnh vực khác, chỉ hành động kiên quyết gấp đôi nỗ lực hoặc cam kết trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "double down" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến việc nhấn mạnh quyết định hoặc lập trường chắc chắn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chiến lược, mô tả hành động cam kết mạnh mẽ với một quyết định, bất chấp rủi ro hoặc phản đối. Điều này thể hiện sự quyết đoán và tính kiên định trong tư duy.