Bản dịch của từ Double standard trong tiếng Việt
Double standard

Double standard (Noun)
Many believe there is a double standard in gender pay in 2023.
Nhiều người tin rằng có tiêu chuẩn kép trong lương giới tính năm 2023.
There isn't a double standard for all workers in the same company.
Không có tiêu chuẩn kép cho tất cả công nhân trong cùng một công ty.
Is there a double standard in how society treats celebrities versus common people?
Có phải có tiêu chuẩn kép trong cách xã hội đối xử với người nổi tiếng và người bình thường không?
Việc áp dụng các bộ nguyên tắc khác nhau cho các tình huống tương tự.
The application of different sets of principles for similar situations.
Many believe there is a double standard in gender pay equality.
Nhiều người tin rằng có tiêu chuẩn kép trong bình đẳng lương giới tính.
There is no double standard in how laws apply to everyone.
Không có tiêu chuẩn kép trong cách luật áp dụng cho mọi người.
Is there a double standard in social media regulations for celebrities?
Có phải có tiêu chuẩn kép trong quy định mạng xã hội cho người nổi tiếng không?
Many believe there is a double standard in job promotions for women.
Nhiều người tin rằng có một tiêu chuẩn kép trong việc thăng chức cho phụ nữ.
There isn't a double standard in how we treat all employees equally.
Không có tiêu chuẩn kép trong cách chúng ta đối xử bình đẳng với tất cả nhân viên.
Is there a double standard in education for students from different backgrounds?
Có phải có một tiêu chuẩn kép trong giáo dục cho học sinh từ các nền tảng khác nhau không?
"Double standard" là một thuật ngữ chỉ phương pháp đánh giá hoặc xử lý không công bằng giữa hai nhóm hoặc cá nhân trong cùng một ngữ cảnh. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự thiên lệch trong cách ứng xử đối với các chuẩn mực xã hội, quy định pháp luật hoặc nguyên tắc đạo đức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của "double standard" tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến sự khác biệt trong việc áp dụng hoặc diễn giải thuật ngữ này.
Cụm từ "double standard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplex" (gấp đôi) và "standard" (tiêu chuẩn). Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ sự bất công trong việc áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho những người hoặc nhóm khác nhau trong cùng một tình huống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính không công bằng và có tính phân biệt trong đánh giá hoặc quyết định, phản ánh sự bất bình đẳng trong xã hội.
Cụm từ "double standard" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, nhất là trong Listening và Speaking, vì liên quan đến các chủ đề xã hội và đạo đức. Trong Writing và Reading, nó thường được thảo luận trong bối cảnh phân tích văn bản và bài luận. Ngoài ra, trong các tình huống phổ biến hàng ngày, "double standard" thường được sử dụng để chỉ sự thiên lệch trong đánh giá hành vi hoặc quyết định của nhóm người khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp