Bản dịch của từ Down to trong tiếng Việt
Down to
Down to (Adverb)
The community center is located down to the riverbank.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía dưới bờ sông.
The social services are not down to the local neighborhoods.
Dịch vụ xã hội không được cung cấp đến các khu phố địa phương.
Is the new park down to the old library?
Công viên mới có ở phía dưới thư viện cũ không?
The community center is located down to the riverbank.
Trung tâm cộng đồng nằm gần bờ sông.
The new park is not down to the old factory site anymore.
Công viên mới không còn nằm gần khu nhà máy cũ nữa.
Is the playground down to the school entrance?
Sân chơi có nằm gần lối vào trường không?
Down to (Preposition)
Biểu thị sự chuyển động hoặc chuyển sang vị trí thấp hơn.
Indicating a movement or transition to a lower position.
The new policy brought down to lower income families in 2023.
Chính sách mới đã hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
This initiative does not bring down to the wealthy neighborhoods.
Sáng kiến này không hỗ trợ các khu vực giàu có.
Does the program bring down to the community level effectively?
Chương trình có hỗ trợ đến cấp cộng đồng một cách hiệu quả không?
Down to (Phrase)
Many people moved down to the city for better job opportunities.
Nhiều người đã chuyển xuống thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.
They did not move down to the suburbs for a quieter life.
Họ đã không chuyển xuống vùng ngoại ô để có cuộc sống yên tĩnh hơn.
Did you see families moving down to the city for work?
Bạn có thấy các gia đình chuyển xuống thành phố để làm việc không?
Cụm từ "down to" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó thường được dùng để chỉ địa điểm, hướng đi, hoặc trạng thái "giảm xuống" về mặt nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về cơ bản đều giữ nguyên nghĩa. Trong văn viết, "down to" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khẩu ngữ đến văn viết trang trọng, thể hiện sự đơn giản và dễ hiểu trong giao tiếp.
Cụm từ "down to" có nguồn gốc từ tiếng Trung và Pháp, cụ thể là từ từ "down" xuất phát từ tiếng Old English "dūn", có nghĩa là "xuống", kết hợp với giới từ "to" từ tiếng Old English "tō". Trong lịch sử phát triển, cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí, địa điểm, hoặc trạng thái di chuyển từ điểm cao đến thấp. Ngày nay, "down to" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự trở về địa điểm hoặc tình trạng ban đầu, thể hiện sự giản dị và hạn chế.
Cụm từ "down to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi mô tả mối quan hệ, nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày trong các tình huống như chỉ ra nguyên nhân, quyết định, hoặc điều kiện. Sự linh hoạt trong nghĩa của "down to" làm tăng giá trị sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp