Bản dịch của từ Down to trong tiếng Việt

Down to

Adverb Preposition Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down to(Adverb)

dˈaʊn tˈu
dˈaʊn tˈu
01

Về phía hoặc ở một nơi thấp hơn.

Toward or in a lower place.

Ví dụ
02

Về phía hoặc ở một vị trí hoặc vị trí thấp hơn, đặc biệt là tới hoặc trên mặt đất hoặc bề mặt khác.

Towards or in a lower place or position especially to or on the ground or another surface.

Ví dụ

Down to(Preposition)

dˈaʊn tˈu
dˈaʊn tˈu
01

Biểu thị sự chuyển động hoặc chuyển sang vị trí thấp hơn.

Indicating a movement or transition to a lower position.

Ví dụ

Down to(Phrase)

dˈaʊn tˈu
dˈaʊn tˈu
01

Di chuyển về một nơi hoặc vị trí thấp hơn.

Moving towards a lower place or position.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh