Bản dịch của từ Downgrade trong tiếng Việt
Downgrade

Downgrade(Noun)
Dạng danh từ của Downgrade (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Downgrade | Downgrades |
Downgrade(Verb)
Giảm xuống cấp độ, cấp bậc hoặc mức độ quan trọng thấp hơn.
Reduce to a lower grade rank or level of importance.
Dạng động từ của Downgrade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downgrade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downgraded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downgraded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downgrades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downgrading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Downgrade" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm cấp bậc, mức độ hoặc chất lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "downgrade" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ, ví dụ như khi một sản phẩm được đánh giá thấp hơn hoặc một hệ điều hành bị ngừng hỗ trợ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có nhiều ứng dụng hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "downgrade" xuất phát từ tiền tố "down" và động từ "grade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là "bước đi" hoặc "cấp độ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc giảm hạng hoặc thứ bậc của một đối tượng, đặc biệt trong các bối cảnh như đánh giá chất lượng hoặc xếp hạng. Ngày nay, "downgrade" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, nhằm mô tả việc hạ thấp giá trị hoặc tính năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "downgrade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thường liên quan đến thảo luận về tình huống tài chính hoặc xếp hạng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả sự giảm nhẹ trong chất lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "downgrade" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, công nghệ hoặc kinh doanh để chỉ sự hạ bậc của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Họ từ
"Downgrade" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm cấp bậc, mức độ hoặc chất lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "downgrade" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ, ví dụ như khi một sản phẩm được đánh giá thấp hơn hoặc một hệ điều hành bị ngừng hỗ trợ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có nhiều ứng dụng hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "downgrade" xuất phát từ tiền tố "down" và động từ "grade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là "bước đi" hoặc "cấp độ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc giảm hạng hoặc thứ bậc của một đối tượng, đặc biệt trong các bối cảnh như đánh giá chất lượng hoặc xếp hạng. Ngày nay, "downgrade" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, nhằm mô tả việc hạ thấp giá trị hoặc tính năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "downgrade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thường liên quan đến thảo luận về tình huống tài chính hoặc xếp hạng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả sự giảm nhẹ trong chất lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "downgrade" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, công nghệ hoặc kinh doanh để chỉ sự hạ bậc của sản phẩm hoặc dịch vụ.
