Bản dịch của từ Downgrade trong tiếng Việt
Downgrade

Downgrade (Noun)
The road had a steep downgrade, making it difficult to drive.
Con đường có một dốc xuống dốc, làm cho việc lái xe trở nên khó khăn.
The railway's downgrade caused delays in the train schedule.
Sự dốc xuống của đường sắt gây ra sự trễ trên lịch trình tàu hỏa.
The city's new bypass includes a gradual downgrade for safety.
Đoạn đường vòng mới của thành phố bao gồm một dốc xuống dần dần để đảm bảo an toàn.
The downgrade in her social status affected her self-esteem.
Sự giảm cấp độ xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô ấy.
The company's downgrade led to layoffs and financial difficulties.
Việc giảm cấp độ của công ty dẫn đến việc sa thải và khó khăn tài chính.
The downgrade of the neighborhood caused property values to decrease.
Việc giảm cấp độ của khu phố làm giảm giá trị tài sản.
Dạng danh từ của Downgrade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Downgrade | Downgrades |
Downgrade (Verb)
Giảm xuống cấp độ, cấp bậc hoặc mức độ quan trọng thấp hơn.
Reduce to a lower grade rank or level of importance.
The company decided to downgrade the position due to budget cuts.
Công ty quyết định hạ cấp vị trí do cắt giảm ngân sách.
The school had to downgrade the extracurricular activities to focus on academics.
Trường phải hạ cấp các hoạt động ngoại khóa để tập trung vào học vấn.
The government's decision to downgrade the social welfare program was controversial.
Quyết định của chính phủ hạ cấp chương trình phúc lợi xã hội gây tranh cãi.
Dạng động từ của Downgrade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downgrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downgraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downgraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downgrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downgrading |
Họ từ
"Downgrade" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm cấp bậc, mức độ hoặc chất lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "downgrade" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ, ví dụ như khi một sản phẩm được đánh giá thấp hơn hoặc một hệ điều hành bị ngừng hỗ trợ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có nhiều ứng dụng hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "downgrade" xuất phát từ tiền tố "down" và động từ "grade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là "bước đi" hoặc "cấp độ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc giảm hạng hoặc thứ bậc của một đối tượng, đặc biệt trong các bối cảnh như đánh giá chất lượng hoặc xếp hạng. Ngày nay, "downgrade" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, nhằm mô tả việc hạ thấp giá trị hoặc tính năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "downgrade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thường liên quan đến thảo luận về tình huống tài chính hoặc xếp hạng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả sự giảm nhẹ trong chất lượng hoặc giá trị của một đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "downgrade" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, công nghệ hoặc kinh doanh để chỉ sự hạ bậc của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp