Bản dịch của từ Downgrade trong tiếng Việt

Downgrade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downgrade (Noun)

dˈaʊngɹˈeɪd
dˈaʊngɹˌeɪd
01

Độ dốc đi xuống trên đường sắt hoặc đường bộ.

A downward gradient on a railway or road.

Ví dụ

The road had a steep downgrade, making it difficult to drive.

Con đường có một dốc xuống dốc, làm cho việc lái xe trở nên khó khăn.

The railway's downgrade caused delays in the train schedule.

Sự dốc xuống của đường sắt gây ra sự trễ trên lịch trình tàu hỏa.

The city's new bypass includes a gradual downgrade for safety.

Đoạn đường vòng mới của thành phố bao gồm một dốc xuống dần dần để đảm bảo an toàn.

02

Một trường hợp hạ thấp cấp bậc, địa vị hoặc mức độ quan trọng của ai đó hoặc thứ gì đó.

An instance of reducing someone or somethings rank status or level of importance.

Ví dụ

The downgrade in her social status affected her self-esteem.

Sự giảm cấp độ xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô ấy.

The company's downgrade led to layoffs and financial difficulties.

Việc giảm cấp độ của công ty dẫn đến việc sa thải và khó khăn tài chính.

The downgrade of the neighborhood caused property values to decrease.

Việc giảm cấp độ của khu phố làm giảm giá trị tài sản.

Dạng danh từ của Downgrade (Noun)

SingularPlural

Downgrade

Downgrades

Downgrade (Verb)

dˈaʊngɹˈeɪd
dˈaʊngɹˌeɪd
01

Giảm xuống cấp độ, cấp bậc hoặc mức độ quan trọng thấp hơn.

Reduce to a lower grade rank or level of importance.

Ví dụ

The company decided to downgrade the position due to budget cuts.

Công ty quyết định hạ cấp vị trí do cắt giảm ngân sách.

The school had to downgrade the extracurricular activities to focus on academics.

Trường phải hạ cấp các hoạt động ngoại khóa để tập trung vào học vấn.

The government's decision to downgrade the social welfare program was controversial.

Quyết định của chính phủ hạ cấp chương trình phúc lợi xã hội gây tranh cãi.

Dạng động từ của Downgrade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Downgrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Downgraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Downgraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Downgrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Downgrading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downgrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downgrade

Không có idiom phù hợp