Bản dịch của từ Dowry chest trong tiếng Việt

Dowry chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dowry chest (Noun)

dˈaʊɹi tʃˈɛst
dˈaʊɹi tʃˈɛst
01

Một chiếc rương hoặc hộp được sử dụng để lưu trữ của hồi môn của một người phụ nữ, thường bao gồm các vật dụng như quần áo, khăn trải giường và các tài sản khác dành cho cuộc hôn nhân của cô ấy.

A chest or box used for storing a woman's dowry, which typically includes items such as clothing, linens, and other possessions intended for her marriage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc hộp trang trí hoặc trang nhã, thể hiện sự giàu có và địa vị, thường liên quan đến phong tục hôn nhân trong nhiều nền văn hóa.

A decorative or ornate box that signifies wealth and status, often associated with marriage customs in various cultures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ nội thất thường thấy trong nhà, được sử dụng cho các mục đích thực tế cũng như để lưu trữ những vật dụng có giá trị về mặt tình cảm liên quan đến hôn nhân.

An item of furniture typically found in the home, used for practical purposes as well as for storing sentimental items related to marriage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dowry chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dowry chest

Không có idiom phù hợp