Bản dịch của từ Drain water trong tiếng Việt
Drain water
Drain water (Phrase)
After heavy rain, the drain water quickly cleared from the streets.
Sau cơn mưa lớn, nước thoát ra từ cống nhanh chóng.
The community worked together to unclog the drain water system.
Cộng đồng hợp tác để làm sạch hệ thống thoát nước.
The park's drain water was redirected to irrigate the nearby fields.
Nước thoát ra từ công viên được điều hướng để tưới ruộng gần đó.
Drain water (Verb)
After heavy rain, volunteers help drain water from flooded streets.
Sau cơn mưa lớn, các tình nguyện viên giúp thoát nước khỏi đường phố ngập lụt.
Communities work together to drain water from public parks after storms.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để thoát nước khỏi công viên sau cơn bão.
Local authorities install pumps to drain water from low-lying areas efficiently.
Các cơ quan chức năng địa phương lắp đặt máy bơm để thoát nước khỏi các khu vực thấp.
Drain water (Noun)
The drain water from the kitchen sink was clogged.
Nước rò rỉ từ bồn rửa chén bị tắc.
The city council approved the construction of new drain waters.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng các cống thoát nước mới.
The park flooded due to heavy rain, causing drain water overflow.
Công viên bị ngập do mưa lớn, gây ra tràn nước cống.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Drain water cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Drain water" là cụm từ chỉ quá trình loại bỏ nước dư thừa từ một khu vực nào đó, thường liên quan đến việc quản lý nước mưa hoặc nước thải. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả các hệ thống thoát nước, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc thoát nước từ các bể chứa hoặc các thiết bị gia dụng. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và thói quen trong công việc xây dựng hoặc dịch vụ công cộng.
Cụm từ "drain water" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "drainare," có nghĩa là "rút nước" hoặc "chảy ra." Từ "drain" đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "drainer," sau đó tích hợp vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "drain water" chỉ hành động loại bỏ nước dư thừa khỏi một khu vực nhất định, thể hiện rõ chức năng làm thoát nước trong các hệ thống thủy lợi và xây dựng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu thực tiễn trong quản lý nước.
Cụm từ "drain water" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật hoặc môi trường, như quản lý nước, xây dựng cơ sở hạ tầng và xử lý nước thải. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công tác vệ sinh và bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp