Bản dịch của từ Drain water trong tiếng Việt

Drain water

Phrase Verb Noun [U/C]

Drain water (Phrase)

01

Để cho phép nước chảy ra khỏi một cái gì đó.

To allow water to flow away from something.

Ví dụ

After heavy rain, the drain water quickly cleared from the streets.

Sau cơn mưa lớn, nước thoát ra từ cống nhanh chóng.

The community worked together to unclog the drain water system.

Cộng đồng hợp tác để làm sạch hệ thống thoát nước.

The park's drain water was redirected to irrigate the nearby fields.

Nước thoát ra từ công viên được điều hướng để tưới ruộng gần đó.

Drain water (Verb)

01

Loại bỏ chất lỏng khỏi cái gì đó bằng cách đổ nó ra hoặc cho phép nó chảy đi.

To remove liquid from something by pouring it out or allowing it to flow away.

Ví dụ

After heavy rain, volunteers help drain water from flooded streets.

Sau cơn mưa lớn, các tình nguyện viên giúp thoát nước khỏi đường phố ngập lụt.

Communities work together to drain water from public parks after storms.

Cộng đồng cùng nhau làm việc để thoát nước khỏi công viên sau cơn bão.

Local authorities install pumps to drain water from low-lying areas efficiently.

Các cơ quan chức năng địa phương lắp đặt máy bơm để thoát nước khỏi các khu vực thấp.

Drain water (Noun)

01

Một đường ống hoặc kênh dùng để mang nước hoặc chất thải lỏng.

A pipe or channel used to carry away water or liquid waste.

Ví dụ

The drain water from the kitchen sink was clogged.

Nước rò rỉ từ bồn rửa chén bị tắc.

The city council approved the construction of new drain waters.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng các cống thoát nước mới.

The park flooded due to heavy rain, causing drain water overflow.

Công viên bị ngập do mưa lớn, gây ra tràn nước cống.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drain water cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drain water

Không có idiom phù hợp