Bản dịch của từ Dramatic fall trong tiếng Việt
Dramatic fall
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dramatic fall (Noun)
There was a dramatic fall in unemployment rates last year.
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm mạnh vào năm ngoái.
The survey did not show a dramatic fall in social services.
Khảo sát không cho thấy sự giảm mạnh trong các dịch vụ xã hội.
Did the city experience a dramatic fall in public trust?
Thành phố có trải qua sự giảm mạnh trong lòng tin của công chúng không?
The dramatic fall in unemployment shocked many citizens in 2023.
Sự giảm mạnh về tỷ lệ thất nghiệp đã khiến nhiều công dân sốc vào năm 2023.
The dramatic fall in social trust is not improving in recent years.
Sự giảm mạnh về niềm tin xã hội không cải thiện trong những năm gần đây.
Did the dramatic fall in crime rates surprise the community last year?
Liệu sự giảm mạnh về tỷ lệ tội phạm có khiến cộng đồng ngạc nhiên năm ngoái không?
Cụm từ “dramatic fall” thường chỉ sự giảm sút đột ngột và rõ rệt trong một tình huống hay chỉ số nào đó, chẳng hạn như giá cả, hiệu suất hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, “dramatic fall” có thể được sử dụng để chỉ các hiện tượng tự nhiên hay sự kiện xã hội, phản ánh sự nghiêm trọng của sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1](https://media.zim.vn/64a7d00061ea2de07bfb92f9/cam-18-test-4-writing-task-1.jpg)