Bản dịch của từ Drench trong tiếng Việt

Drench

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drench(Noun)

dɹˈɛntʃ
dɹˈɛntʃ
01

Một liều thuốc dùng cho động vật.

A dose of medicine administered to an animal.

Ví dụ

Dạng danh từ của Drench (Noun)

SingularPlural

Drench

Drenches

Drench(Verb)

dɹˈɛntʃ
dɹˈɛntʃ
01

Làm ướt thật kỹ; ngâm.

Wet thoroughly soak.

Ví dụ
02

Buộc cho (động vật) uống thuốc ở dạng lỏng.

Forcibly administer a drug in liquid form orally to an animal.

Ví dụ

Dạng động từ của Drench (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drenched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drenched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drenches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drenching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ