Bản dịch của từ Drenches trong tiếng Việt
Drenches

Drenches (Verb)
Làm ướt thật kỹ; ngâm.
To wet thoroughly soak.
The community event drenches everyone with joy and laughter.
Sự kiện cộng đồng làm ngập tràn mọi người trong niềm vui và tiếng cười.
The charity run does not drenches participants with rain.
Cuộc chạy từ thiện không làm ướt các người tham gia bởi mưa.
Does the festival drenches the city in vibrant colors?
Liệu lễ hội có làm ngập tràn thành phố trong những màu sắc rực rỡ không?
The charity drenches the community in support during tough times.
Tổ chức từ thiện làm ngập tràn cộng đồng sự hỗ trợ trong lúc khó khăn.
The organization does not drench people with unnecessary information.
Tổ chức không làm ngập tràn mọi người với thông tin không cần thiết.
Does the festival drench attendees in cultural experiences?
Liệu lễ hội có làm ngập tràn người tham gia trong trải nghiệm văn hóa không?
Để che hoặc lấp đầy hoàn toàn.
To cover or fill completely.
The charity event drenches the community in kindness and support.
Sự kiện từ thiện làm ngập tràn cộng đồng trong lòng tốt và hỗ trợ.
The organization does not drench its members with excessive demands.
Tổ chức không làm ngập tràn các thành viên với yêu cầu quá mức.
Does the festival drench the city in joy every year?
Liệu lễ hội có làm ngập tràn thành phố trong niềm vui mỗi năm không?
Dạng động từ của Drenches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drenching |
Họ từ
Từ "drenches" là dạng số nhiều của động từ "drench", có nghĩa là làm ướt hoàn toàn hoặc ngập nước một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "drench" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "drench" có thể mang nghĩa đặc biệt trong nông nghiệp, chỉ việc tưới nước hoặc cung cấp nước cho cây trồng. Từ này cũng có thể được dùng tả trạng thái bị ngập ướt bởi mưa.
Từ "drenches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "drēnccare", mang nghĩa "làm cho ướt", kết hợp với tiền tố "de-" chỉ sự giảm nhẹ hay loại bỏ. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh, mang nghĩa "dội nước" hoặc "tưới nước một cách mạnh mẽ". Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự tác động mạnh mẽ của nước lên một vật thể, phản ánh quá trình tưới ướt hay làm cho ngập trong chất lỏng.
Từ "drenches" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mô tả các tình huống liên quan đến mưa, nước hoặc sự thẩm thấu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ướt sũng do nước, như trong các thảo luận về thời tiết hoặc tưới cây. Sự phổ biến của từ này còn có thể thấy trong văn học và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến môi trường.