Bản dịch của từ Drenches trong tiếng Việt

Drenches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drenches (Verb)

dɹˈɛntʃəz
dɹˈɛntʃəz
01

Làm ướt thật kỹ; ngâm.

To wet thoroughly soak.

Ví dụ

The community event drenches everyone with joy and laughter.

Sự kiện cộng đồng làm ngập tràn mọi người trong niềm vui và tiếng cười.

The charity run does not drenches participants with rain.

Cuộc chạy từ thiện không làm ướt các người tham gia bởi mưa.

Does the festival drenches the city in vibrant colors?

Liệu lễ hội có làm ngập tràn thành phố trong những màu sắc rực rỡ không?

02

Để ngâm trong chất lỏng.

To immerse in a liquid.

Ví dụ

The charity drenches the community in support during tough times.

Tổ chức từ thiện làm ngập tràn cộng đồng sự hỗ trợ trong lúc khó khăn.

The organization does not drench people with unnecessary information.

Tổ chức không làm ngập tràn mọi người với thông tin không cần thiết.

Does the festival drench attendees in cultural experiences?

Liệu lễ hội có làm ngập tràn người tham gia trong trải nghiệm văn hóa không?

03

Để che hoặc lấp đầy hoàn toàn.

To cover or fill completely.

Ví dụ

The charity event drenches the community in kindness and support.

Sự kiện từ thiện làm ngập tràn cộng đồng trong lòng tốt và hỗ trợ.

The organization does not drench its members with excessive demands.

Tổ chức không làm ngập tràn các thành viên với yêu cầu quá mức.

Does the festival drench the city in joy every year?

Liệu lễ hội có làm ngập tràn thành phố trong niềm vui mỗi năm không?

Dạng động từ của Drenches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drenched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drenched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drenches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drenching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drenches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drenches

Không có idiom phù hợp