Bản dịch của từ Drinks trong tiếng Việt
Drinks

Drinks (Noun)
Số nhiều của đồ uống.
Plural of drink.
She enjoys trying different drinks at coffee shops.
Cô ấy thích thử các loại đồ uống khác nhau ở quán cà phê.
He avoids sugary drinks to stay healthy for the IELTS exam.
Anh ấy tránh đồ uống có đường để duy trì sức khỏe cho kỳ thi IELTS.
Do you prefer hot or cold drinks when studying for IELTS?
Bạn thích đồ uống nóng hay lạnh khi học cho kỳ thi IELTS?
She enjoys trying new drinks at different cafes.
Cô ấy thích thử các loại đồ uống mới ở các quán cafe khác nhau.
He doesn't like sweet drinks, only prefers black coffee.
Anh ấy không thích đồ uống ngọt, chỉ thích cà phê đen.
Dạng danh từ của Drinks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drink | Drinks |
Họ từ
Từ "drinks" là danh từ số nhiều của "drink", chỉ các loại thức uống, bao gồm cả đồ uống có cồn và không có cồn. Trong tiếng Anh Anh, "drinks" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội để chỉ những buổi tụ tập có thức uống, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ các loại thức uống trong menu. Phiên âm khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "drinks" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "drincan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drinkan", mang nghĩa là "uống". Rễ từ này có liên quan đến nguyên tố Proto-Germanic "*drinkaną", có nghĩa tương tự. Thuật ngữ này đã phát triển qua các thế kỷ, từ việc chỉ hành động uống nước hoặc các chất lỏng, cho đến việc mở rộng nghĩa thành danh từ chỉ các loại đồ uống nói chung trong cuộc sống hiện đại. Sự phát triển này phản ánh thói quen văn hóa và xã hội tiêu thụ đồ uống của con người.
Từ "drinks" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thói quen sinh hoạt hoặc sở thích. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "drinks" phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và quảng cáo, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các loại đồ uống giải khát hoặc thức uống có cồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



