Bản dịch của từ Driving license trong tiếng Việt

Driving license

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driving license(Noun)

dɹˈaɪvɨŋ lˈaɪsəns
dɹˈaɪvɨŋ lˈaɪsəns
01

Giấy tờ cho phép một người được điều khiển phương tiện cơ giới.

A document permitting a person to drive a motor vehicle.

Ví dụ
02

Văn bản chính thức do chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp, ủy quyền cho một người điều khiển phương tiện.

An official document issued by a government or authority authorizing a person to operate a vehicle.

Ví dụ
03

Giấy phép hợp pháp để vận hành một chiếc xe trên đường công cộng.

Legal permission to operate a vehicle on public roads.

Ví dụ

Driving license(Noun Uncountable)

dɹˈaɪvɨŋ lˈaɪsəns
dɹˈaɪvɨŋ lˈaɪsəns
01

Hành vi cấp hoặc xin phép lái xe.

The act of granting or obtaining permission to drive.

Ví dụ
02

Sự chứng thực pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến việc lái xe.

The legal endorsement or documentation related to driving.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh