Bản dịch của từ Driving license trong tiếng Việt

Driving license

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driving license (Noun)

01

Giấy tờ cho phép một người được điều khiển phương tiện cơ giới.

A document permitting a person to drive a motor vehicle.

Ví dụ

John received his driving license after passing the test last month.

John đã nhận giấy phép lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra tháng trước.

Many teenagers do not have a driving license yet.

Nhiều thanh thiếu niên vẫn chưa có giấy phép lái xe.

Do you think a driving license is necessary for social independence?

Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho sự độc lập xã hội không?

02

Văn bản chính thức do chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp, ủy quyền cho một người điều khiển phương tiện.

An official document issued by a government or authority authorizing a person to operate a vehicle.

Ví dụ

John received his driving license after passing the test last week.

John đã nhận giấy phép lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra tuần trước.

Many people do not have a driving license in urban areas.

Nhiều người không có giấy phép lái xe ở các khu vực đô thị.

Did Maria apply for her driving license this month?

Maria có nộp đơn xin giấy phép lái xe trong tháng này không?

03

Giấy phép hợp pháp để vận hành một chiếc xe trên đường công cộng.

Legal permission to operate a vehicle on public roads.

Ví dụ

Many teenagers obtain their driving license by age 16 in America.

Nhiều thanh thiếu niên có giấy phép lái xe khi 16 tuổi ở Mỹ.

Not everyone has a driving license in urban areas like New York.

Không phải ai cũng có giấy phép lái xe ở các khu vực đô thị như New York.

Do you think a driving license is necessary for city living?

Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho cuộc sống ở thành phố không?

Driving license (Noun Uncountable)

01

Hành vi cấp hoặc xin phép lái xe.

The act of granting or obtaining permission to drive.

Ví dụ

Many people need a driving license for their daily commute to work.

Nhiều người cần giấy phép lái xe cho việc đi làm hàng ngày.

She does not have a driving license to drive her new car.

Cô ấy không có giấy phép lái xe để lái chiếc xe mới.

Is a driving license required for car rentals in the United States?

Giấy phép lái xe có cần thiết khi thuê xe ở Hoa Kỳ không?

02

Sự chứng thực pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến việc lái xe.

The legal endorsement or documentation related to driving.

Ví dụ

Many people need a driving license for their daily commute to work.

Nhiều người cần giấy phép lái xe cho việc đi làm hàng ngày.

She does not have a driving license, so she can't drive legally.

Cô ấy không có giấy phép lái xe, vì vậy cô ấy không thể lái xe hợp pháp.

Do you think a driving license is necessary for public transport users?

Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho người dùng giao thông công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Driving license cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driving license

Không có idiom phù hợp