Bản dịch của từ Driving license trong tiếng Việt
Driving license
Driving license (Noun)
John received his driving license after passing the test last month.
John đã nhận giấy phép lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra tháng trước.
Many teenagers do not have a driving license yet.
Nhiều thanh thiếu niên vẫn chưa có giấy phép lái xe.
Do you think a driving license is necessary for social independence?
Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho sự độc lập xã hội không?
Văn bản chính thức do chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp, ủy quyền cho một người điều khiển phương tiện.
An official document issued by a government or authority authorizing a person to operate a vehicle.
John received his driving license after passing the test last week.
John đã nhận giấy phép lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra tuần trước.
Many people do not have a driving license in urban areas.
Nhiều người không có giấy phép lái xe ở các khu vực đô thị.
Did Maria apply for her driving license this month?
Maria có nộp đơn xin giấy phép lái xe trong tháng này không?
Giấy phép hợp pháp để vận hành một chiếc xe trên đường công cộng.
Legal permission to operate a vehicle on public roads.
Many teenagers obtain their driving license by age 16 in America.
Nhiều thanh thiếu niên có giấy phép lái xe khi 16 tuổi ở Mỹ.
Not everyone has a driving license in urban areas like New York.
Không phải ai cũng có giấy phép lái xe ở các khu vực đô thị như New York.
Do you think a driving license is necessary for city living?
Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho cuộc sống ở thành phố không?
Driving license (Noun Uncountable)
Hành vi cấp hoặc xin phép lái xe.
The act of granting or obtaining permission to drive.
Many people need a driving license for their daily commute to work.
Nhiều người cần giấy phép lái xe cho việc đi làm hàng ngày.
She does not have a driving license to drive her new car.
Cô ấy không có giấy phép lái xe để lái chiếc xe mới.
Is a driving license required for car rentals in the United States?
Giấy phép lái xe có cần thiết khi thuê xe ở Hoa Kỳ không?
Sự chứng thực pháp lý hoặc tài liệu liên quan đến việc lái xe.
The legal endorsement or documentation related to driving.
Many people need a driving license for their daily commute to work.
Nhiều người cần giấy phép lái xe cho việc đi làm hàng ngày.
She does not have a driving license, so she can't drive legally.
Cô ấy không có giấy phép lái xe, vì vậy cô ấy không thể lái xe hợp pháp.
Do you think a driving license is necessary for public transport users?
Bạn có nghĩ rằng giấy phép lái xe là cần thiết cho người dùng giao thông công cộng không?
Giấy phép lái xe (driving license) là chứng nhận hợp pháp cho phép cá nhân điều khiển phương tiện giao thông trên đường bộ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "driving licence" với "c" thay vì "s". Phân biệt này không chỉ tồn tại trong viết mà còn tác động đến cách phát âm; "licence" trong tiếng Anh Anh phát âm nhẹ nhàng hơn so với "license" trong tiếng Anh Mỹ. Giấy phép lái xe cũng có những quy định khác nhau giữa các quốc gia về độ tuổi và yêu cầu thi cử.
Thuật ngữ "driving license" xuất phát từ ngôn ngữ Latin, cụ thể là từ "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "quyền hạn". Từ này kết hợp với yếu tố "driving", bắt nguồn từ động từ "drive" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "drifan", nghĩa là "thúc giục". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc cầm lái, đồng thời nhấn mạnh tính hợp pháp và quyền hạn để tham gia giao thông bằng phương tiện.
Giấy phép lái xe là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu câu chữ liên quan đến giao thông và quy định lái xe. Từ ngữ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra năng lực lái xe, đăng ký xe, và thảo luận về quy định giao thông. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và hướng dẫn về lái xe, nhấn mạnh tính quan trọng của việc có giấy phép hợp lệ khi tham gia giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp