Bản dịch của từ Driving range trong tiếng Việt

Driving range

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driving range (Noun)

dɹˈaɪvɪŋ ɹeɪndʒ
dɹˈaɪvɪŋ ɹeɪndʒ
01

Khu vực dành riêng cho việc luyện tập đánh gôn với nhiều loại gậy khác nhau.

An area designated for practicing golf shots with a variety of clubs.

Ví dụ

The new driving range opened last week in Central Park.

Sân tập golf mới đã mở tuần trước ở Central Park.

Many people do not visit the driving range regularly.

Nhiều người không đến sân tập golf thường xuyên.

Is the driving range near the community center popular?

Sân tập golf gần trung tâm cộng đồng có phổ biến không?

02

Một nơi mà người chơi golf có thể rèn luyện kỹ thuật và cú đánh của mình.

A place where golfers can work on their swing and technique.

Ví dụ

The local driving range offers lessons every Saturday for beginners.

Sân tập golf địa phương cung cấp bài học mỗi thứ Bảy cho người mới.

Many golfers do not practice at the driving range regularly.

Nhiều golfer không luyện tập tại sân tập golf thường xuyên.

Is the driving range open for public use this weekend?

Sân tập golf có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này không?

03

Một cơ sở có thể bao gồm các sân tập và mục tiêu dành cho người chơi gôn.

A facility that may include practice greens and targets for golfers.

Ví dụ

I practice at the driving range every Saturday morning for improvement.

Tôi luyện tập tại driving range mỗi sáng thứ Bảy để cải thiện.

Many golfers do not visit the driving range regularly for practice.

Nhiều golfer không thường xuyên đến driving range để luyện tập.

Is the driving range open on weekends for social gatherings?

Driving range có mở cửa vào cuối tuần cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/driving range/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driving range

Không có idiom phù hợp