Bản dịch của từ Driving range trong tiếng Việt
Driving range

Driving range (Noun)
Khu vực dành riêng cho việc luyện tập đánh gôn với nhiều loại gậy khác nhau.
An area designated for practicing golf shots with a variety of clubs.
The new driving range opened last week in Central Park.
Sân tập golf mới đã mở tuần trước ở Central Park.
Many people do not visit the driving range regularly.
Nhiều người không đến sân tập golf thường xuyên.
Is the driving range near the community center popular?
Sân tập golf gần trung tâm cộng đồng có phổ biến không?
The local driving range offers lessons every Saturday for beginners.
Sân tập golf địa phương cung cấp bài học mỗi thứ Bảy cho người mới.
Many golfers do not practice at the driving range regularly.
Nhiều golfer không luyện tập tại sân tập golf thường xuyên.
Is the driving range open for public use this weekend?
Sân tập golf có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này không?
I practice at the driving range every Saturday morning for improvement.
Tôi luyện tập tại driving range mỗi sáng thứ Bảy để cải thiện.
Many golfers do not visit the driving range regularly for practice.
Nhiều golfer không thường xuyên đến driving range để luyện tập.
Is the driving range open on weekends for social gatherings?
Driving range có mở cửa vào cuối tuần cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Driving range" là thuật ngữ chỉ khu vực luyện tập golf, nơi người chơi có thể thực hành cú đánh của mình với gậy golf và bóng. Khu vực này thường có nhiều tee và khoảng cách khác nhau cho người chơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp thêm các thuật ngữ phụ như "golf range" ở Mỹ để nhấn mạnh sự tập trung vào golf.