Bản dịch của từ Drop off catering trong tiếng Việt
Drop off catering

Drop off catering (Noun)
Many people prefer drop off catering for social events like weddings.
Nhiều người thích dịch vụ giao thực phẩm cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not offer drop off catering for small gatherings.
Họ không cung cấp dịch vụ giao thực phẩm cho các buổi gặp mặt nhỏ.
Does the restaurant provide drop off catering for birthday parties?
Nhà hàng có cung cấp dịch vụ giao thực phẩm cho tiệc sinh nhật không?
We used drop off catering for Sarah's birthday party last weekend.
Chúng tôi đã sử dụng dịch vụ giao thức ăn cho sinh nhật của Sarah tuần trước.
Drop off catering does not include waitstaff for events like weddings.
Dịch vụ giao thức ăn không bao gồm nhân viên phục vụ cho các sự kiện như đám cưới.
Did you choose drop off catering for the community picnic this year?
Bạn đã chọn dịch vụ giao thức ăn cho buổi dã ngoại cộng đồng năm nay chưa?
Many companies use drop off catering for their office lunch meetings.
Nhiều công ty sử dụng dịch vụ ăn uống giao tận nơi cho các cuộc họp.
They do not prefer drop off catering for social gatherings.
Họ không thích dịch vụ ăn uống giao tận nơi cho các buổi tụ họp.
Is drop off catering popular for birthday parties in 2023?
Dịch vụ ăn uống giao tận nơi có phổ biến cho tiệc sinh nhật năm 2023 không?