Bản dịch của từ Dry brushing trong tiếng Việt

Dry brushing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry brushing (Noun)

dɹˈaɪ bɹˈʌʃɨŋ
dɹˈaɪ bɹˈʌʃɨŋ
01

Một kỹ thuật liên quan đến việc chải da bằng một chiếc bàn chải khô để cải thiện tuần hoàn và tẩy tế bào chết.

A technique involving brushing the skin with a dry brush to improve circulation and exfoliate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong hội họa để tạo ra kết cấu hoặc hiệu ứng bằng cách sử dụng kỹ thuật bàn chải khô.

A method used in painting to create texture or effects by using a dry brush technique.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật chăm sóc da phổ biến giúp thúc đẩy sự thoát bạch huyết và tái tạo da.

A popular skincare technique that promotes lymphatic drainage and skin rejuvenation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dry brushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry brushing

Không có idiom phù hợp