Bản dịch của từ Dry goods trong tiếng Việt
Dry goods

Dry goods (Noun)
Supermarkets sell various dry goods like rice and flour in bulk.
Các siêu thị bán nhiều hàng khô như gạo và bột số lượng lớn.
They do not offer dry goods like beans or lentils this week.
Họ không cung cấp hàng khô như đậu hoặc đậu lăng tuần này.
Do local markets sell dry goods such as sugar and tea?
Các chợ địa phương có bán hàng khô như đường và trà không?
The local market sells a variety of dry goods.
Chợ địa phương bán nhiều loại hàng hóa khô.
Avoid buying expired dry goods to prevent health risks.
Tránh mua hàng hóa khô hết hạn để tránh rủi ro sức khỏe.
Vải, chỉ, quần áo và các hàng hóa liên quan, đặc biệt khác biệt với đồ kim khí và hàng tạp hóa.
Fabric thread clothing and related merchandise especially as distinct from hardware and groceries.
The store sells dry goods like fabrics and clothing for the community.
Cửa hàng bán hàng khô như vải và quần áo cho cộng đồng.
They do not stock dry goods, focusing instead on hardware and groceries.
Họ không có hàng khô, tập trung vào phần cứng và thực phẩm.
Do local markets offer a variety of dry goods for residents?
Các chợ địa phương có cung cấp nhiều hàng khô cho cư dân không?
The store sells a variety of dry goods for sewing projects.
Cửa hàng bán nhiều loại hàng may mặc.
She couldn't find any dry goods suitable for her fashion design.
Cô ấy không tìm thấy hàng may mặc phù hợp cho thiết kế thời trang của mình.
"Dry goods" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm thực phẩm không chứa nước hoặc được bảo quản khô, như ngũ cốc, đậu, gia vị và đường. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ cả hàng may mặc cũng như thực phẩm khô, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ về thực phẩm. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và nhận thức của người nói, với "dry goods" trong tiếng Anh Mỹ thường chỉ các mặt hàng thực phẩm khô trong ngành bán lẻ.
Cụm từ "dry goods" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "dry" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "drēogan" mang ý nghĩa là khô, không ẩm ướt. "Goods" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gōdō", chỉ đồ vật có giá trị. Lịch sử thuật ngữ này gắn liền với việc buôn bán các mặt hàng không dễ hỏng, như ngũ cốc và gia vị. Thời gian trôi qua, "dry goods" trở thành thuật ngữ chỉ các hàng hóa phi thực phẩm, đặc biệt là vải vóc và quần áo, phản ánh sự phát triển của ngành thương mại và nhu cầu của người tiêu dùng.
Thuật ngữ "dry goods" thường được sử dụng để chỉ các mặt hàng khô, thường bao gồm thực phẩm và đồ dùng không bị ướt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề thương mại hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh hàng tiêu dùng, "dry goods" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bán lẻ, kinh doanh thực phẩm và quản lý kho hàng, cho thấy sự quan trọng của khái niệm này trong nền kinh tế và sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp