Bản dịch của từ Dry goods trong tiếng Việt

Dry goods

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry goods (Noun)

dɹˈaɪgʊdz
dɹˈaɪgʊdz
01

Hàng hóa rắn được giao dịch với số lượng lớn như chè, đường và ngũ cốc.

Solid commodities traded in bulk such as tea sugar and grain.

Ví dụ

Supermarkets sell various dry goods like rice and flour in bulk.

Các siêu thị bán nhiều hàng khô như gạo và bột số lượng lớn.

They do not offer dry goods like beans or lentils this week.

Họ không cung cấp hàng khô như đậu hoặc đậu lăng tuần này.

Do local markets sell dry goods such as sugar and tea?

Các chợ địa phương có bán hàng khô như đường và trà không?

The local market sells a variety of dry goods.

Chợ địa phương bán nhiều loại hàng hóa khô.

Avoid buying expired dry goods to prevent health risks.

Tránh mua hàng hóa khô hết hạn để tránh rủi ro sức khỏe.

02

Vải, chỉ, quần áo và các hàng hóa liên quan, đặc biệt khác biệt với đồ kim khí và hàng tạp hóa.

Fabric thread clothing and related merchandise especially as distinct from hardware and groceries.

Ví dụ

The store sells dry goods like fabrics and clothing for the community.

Cửa hàng bán hàng khô như vải và quần áo cho cộng đồng.

They do not stock dry goods, focusing instead on hardware and groceries.

Họ không có hàng khô, tập trung vào phần cứng và thực phẩm.

Do local markets offer a variety of dry goods for residents?

Các chợ địa phương có cung cấp nhiều hàng khô cho cư dân không?

The store sells a variety of dry goods for sewing projects.

Cửa hàng bán nhiều loại hàng may mặc.

She couldn't find any dry goods suitable for her fashion design.

Cô ấy không tìm thấy hàng may mặc phù hợp cho thiết kế thời trang của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry goods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry goods

Không có idiom phù hợp