Bản dịch của từ Dry out trong tiếng Việt

Dry out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry out (Verb)

dɹˈaɪ ˈaʊt
dɹˈaɪ ˈaʊt
01

Trở nên khô, hoặc làm cho cái gì đó trở nên khô, thường là dưới ánh nắng mặt trời hoặc bằng cách sử dụng máy.

To become dry or to make something become dry often in the sun or by using a machine.

Ví dụ

Does the laundry dry out quickly in the summer sun?

Quần áo có khô nhanh dưới ánh nắng mùa hè không?

The clothes never dry out properly during the rainy season.

Quần áo không bao giờ khô hoàn toàn trong mùa mưa.

She hangs the wet towels outside to dry out naturally.

Cô ấy treo khăn ướt ra ngoài để khô tự nhiên.

Dạng động từ của Dry out (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drying

Dry out (Phrase)

dɹˈaɪ ˈaʊt
dɹˈaɪ ˈaʊt
01

Nếu sông, hồ, diện tích đất... khô cạn thì trở nên khô cạn.

If a river lake area of land etc dries out it becomes dry.

Ví dụ

The drought caused the river to dry out completely.

Hạn hán làm cho con sông khô cạn hoàn toàn.

The farmers are worried that their crops will dry out.

Những người nông dân lo lắng rằng mùa màng của họ sẽ khô cạn.

Did the lack of rain cause the reservoir to dry out?

Việc thiếu mưa đã khiến hồ chứa khô cạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.