Bản dịch của từ Dry out trong tiếng Việt
Dry out

Dry out (Verb)
Does the laundry dry out quickly in the summer sun?
Quần áo có khô nhanh dưới ánh nắng mùa hè không?
The clothes never dry out properly during the rainy season.
Quần áo không bao giờ khô hoàn toàn trong mùa mưa.
She hangs the wet towels outside to dry out naturally.
Cô ấy treo khăn ướt ra ngoài để khô tự nhiên.
Dạng động từ của Dry out (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drying |
Dry out (Phrase)
The drought caused the river to dry out completely.
Hạn hán làm cho con sông khô cạn hoàn toàn.
The farmers are worried that their crops will dry out.
Những người nông dân lo lắng rằng mùa màng của họ sẽ khô cạn.
Did the lack of rain cause the reservoir to dry out?
Việc thiếu mưa đã khiến hồ chứa khô cạn chưa?
"Dry out" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật hoặc môi trường mất nước hoàn toàn hoặc trở nên khô ráo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình loại bỏ độ ẩm, chẳng hạn như với thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc thậm chí trong tình huống sức khỏe, khi cơ thể cần hồi phục từ tình trạng mất nước.
Từ "dry out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "dry" (khô) và "out" (ra ngoài). Từ "dry" xuất phát từ tiếng Đức cổ "drūh", có nghĩa là không có độ ẩm. Từ này ban đầu chỉ trạng thái không có nước, nhưng qua thời gian, "dry out" đã được sử dụng để diễn tả quá trình làm mất nước một cách hoàn toàn. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ cảnh sử dụng, từ mô tả trạng thái sang mô tả hành động.
Cụm từ "dry out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về điều kiện thời tiết, môi trường và các hiện tượng tự nhiên. Tần suất sử dụng cụm này có thể cao trong ngữ cảnh mô tả các quá trình tự nhiên như hạn hán hoặc làm khô sản phẩm. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "dry out" thường được dùng để chỉ hành động làm cho một đối tượng mất nước, như quần áo hay thực phẩm, trong các tình huống gia đình và nấu nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp