Bản dịch của từ Dulled trong tiếng Việt
Dulled
Dulled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buồn tẻ.
Simple past and past participle of dull.
The discussion dulled after the first hour of the meeting.
Cuộc thảo luận trở nên tẻ nhạt sau một giờ đầu tiên của cuộc họp.
The community did not dull their enthusiasm for the festival.
Cộng đồng không làm giảm sự nhiệt tình cho lễ hội.
Did the recent events dull people's interest in social issues?
Có phải các sự kiện gần đây đã làm giảm sự quan tâm của mọi người đến các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Dulled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp