Bản dịch của từ Dulled trong tiếng Việt
Dulled

Dulled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buồn tẻ.
Simple past and past participle of dull.
The discussion dulled after the first hour of the meeting.
Cuộc thảo luận trở nên tẻ nhạt sau một giờ đầu tiên của cuộc họp.
The community did not dull their enthusiasm for the festival.
Cộng đồng không làm giảm sự nhiệt tình cho lễ hội.
Did the recent events dull people's interest in social issues?
Có phải các sự kiện gần đây đã làm giảm sự quan tâm của mọi người đến các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Dulled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Họ từ
"Dulled" là quá khứ và dạng phân từ của động từ "dull", có nghĩa là làm cho trở nên kém sắc, giảm bớt độ sáng hoặc sự hứng thú. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự sụt giảm trong cảm xúc, nhận thức hoặc trí tuệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dulled" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "dulled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dullen", có nghĩa là làm cho mờ nhạt hoặc giảm thiểu. Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ và động từ "full", tức là đầy đủ. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với quá trình làm giảm sức sống hoặc sự sắc nét của một cái gì đó, hiện nay thường được áp dụng để mô tả cảm xúc, sự chú ý hoặc sự sắc bén của tư duy.
Từ "dulled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc suy giảm, chẳng hạn như khi nói về tâm trạng hoặc cảm giác. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, "dulled" có thể được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu, mất đi sự sáng tạo hoặc mức độ chú ý. Bên cạnh đó, từ còn được sử dụng trong các tình huống nói về vật chất, như sự hao mòn của vật phẩm hay sự giảm chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
