Bản dịch của từ Dulls trong tiếng Việt

Dulls

Verb

Dulls (Verb)

dˈʌlz
dˈʌlz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự buồn tẻ.

Thirdperson singular simple present indicative of dull.

Ví dụ

Social media often dulls our ability to connect with real friends.

Mạng xã hội thường làm giảm khả năng kết nối với bạn bè thật.

Social events do not dull the excitement of meeting new people.

Các sự kiện xã hội không làm giảm sự phấn khích khi gặp gỡ người mới.

Does social pressure dull individual creativity in group settings?

Áp lực xã hội có làm giảm sự sáng tạo cá nhân trong nhóm không?

Dạng động từ của Dulls (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dulls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Dulls

Không có idiom phù hợp