Bản dịch của từ Dulls trong tiếng Việt
Dulls
Dulls (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự buồn tẻ.
Thirdperson singular simple present indicative of dull.
Social media often dulls our ability to connect with real friends.
Mạng xã hội thường làm giảm khả năng kết nối với bạn bè thật.
Social events do not dull the excitement of meeting new people.
Các sự kiện xã hội không làm giảm sự phấn khích khi gặp gỡ người mới.
Does social pressure dull individual creativity in group settings?
Áp lực xã hội có làm giảm sự sáng tạo cá nhân trong nhóm không?
Dạng động từ của Dulls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dulls cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp