Bản dịch của từ Dumpy woman trong tiếng Việt
Dumpy woman
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dumpy woman (Noun)
Một người phụ nữ lùn và mập mạc hoặc béo phì.
A woman who is short and stout or overweight.
The dumpy woman wore a bright red dress at the party.
Người phụ nữ mập mạp mặc một chiếc váy đỏ rực tại bữa tiệc.
The dumpy woman did not feel confident in her appearance.
Người phụ nữ mập mạp không cảm thấy tự tin về ngoại hình của mình.
Is that dumpy woman your friend from college?
Người phụ nữ mập mạp đó có phải là bạn của bạn từ đại học không?
Một thuật ngữ miệt thị cho một người phụ nữ không tuân theo tiêu chuẩn sắc đẹp hoặc sự hấp dẫn truyền thống.
A derogatory term for a woman who does not conform to traditional standards of beauty or attractiveness.
Many people unfairly call her a dumpy woman at the party.
Nhiều người không công bằng gọi cô ấy là người phụ nữ mập mạp tại bữa tiệc.
She is not a dumpy woman; she is beautiful and confident.
Cô ấy không phải là người phụ nữ mập mạp; cô ấy đẹp và tự tin.
Why do some men prefer a dumpy woman over a model?
Tại sao một số đàn ông lại thích người phụ nữ mập mạp hơn người mẫu?
The dumpy woman at the party had a warm smile and friendly nature.
Người phụ nữ mập mạp ở bữa tiệc có nụ cười ấm áp và tính cách thân thiện.
She is not a dumpy woman; she is very fit and athletic.
Cô ấy không phải là người phụ nữ mập mạp; cô ấy rất khỏe mạnh và thể thao.
Is the dumpy woman in the photo your aunt or friend?
Người phụ nữ mập mạp trong bức ảnh là dì hay bạn của bạn?
“Dumpy woman” là một cụm từ tiếng Anh, thường chỉ một người phụ nữ có vóc dáng ngắn và có phần mập mạp, thường mang tính tiêu cực hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh, từ “dumpy” được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, nó có thể mang sắc thái đùa cợt hơn. Cụm từ này thường không được sử dụng trang trọng và có thể gây phản cảm đối với một số người. Từ ngữ này cần được dùng cẩn thận trong giao tiếp.