Bản dịch của từ Dungaree trong tiếng Việt

Dungaree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dungaree (Noun)

dʌŋgəɹˈi
dʌŋgəɹˈi
01

(không đếm được) vải denim dày, thường có màu xanh; chất liệu jean xanh.

Uncountable heavy denim fabric often blue blue jean material.

Ví dụ

Many people wear dungaree for casual events like concerts and festivals.

Nhiều người mặc dungaree cho các sự kiện bình thường như hòa nhạc và lễ hội.

Not everyone prefers dungaree; some choose lighter fabrics instead.

Không phải ai cũng thích dungaree; một số người chọn vải nhẹ hơn.

Is dungaree still popular among young people in urban areas today?

Dungaree vẫn phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị hôm nay không?

02

(chỉ số nhiều) quần hoặc quần yếm làm từ loại vải đó.

Plural only pants or overalls made from such fabric.

Ví dụ

Many people wore dungarees during the community festival last Saturday.

Nhiều người đã mặc quần yếm trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not everyone likes wearing dungarees to social events and gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc quần yếm trong các sự kiện xã hội.

Did you see those colorful dungarees at the local market yesterday?

Bạn có thấy những chiếc quần yếm đầy màu sắc ở chợ địa phương hôm qua không?

03

Hình thức thuộc tính của dungarees.

Attributive form of dungarees.

Ví dụ

She wore a dungaree outfit to the community event last Saturday.

Cô ấy mặc bộ đồ dungaree đến sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like dungaree styles for formal occasions.

Nhiều người không thích phong cách dungaree cho các dịp trang trọng.

Do you think dungaree clothing is suitable for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng trang phục dungaree phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dungaree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dungaree

Không có idiom phù hợp