Bản dịch của từ Dungaree trong tiếng Việt
Dungaree

Dungaree (Noun)
Many people wear dungaree for casual events like concerts and festivals.
Nhiều người mặc dungaree cho các sự kiện bình thường như hòa nhạc và lễ hội.
Not everyone prefers dungaree; some choose lighter fabrics instead.
Không phải ai cũng thích dungaree; một số người chọn vải nhẹ hơn.
Is dungaree still popular among young people in urban areas today?
Dungaree vẫn phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị hôm nay không?
Many people wore dungarees during the community festival last Saturday.
Nhiều người đã mặc quần yếm trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not everyone likes wearing dungarees to social events and gatherings.
Không phải ai cũng thích mặc quần yếm trong các sự kiện xã hội.
Did you see those colorful dungarees at the local market yesterday?
Bạn có thấy những chiếc quần yếm đầy màu sắc ở chợ địa phương hôm qua không?
Hình thức thuộc tính của dungarees.
Attributive form of dungarees.
She wore a dungaree outfit to the community event last Saturday.
Cô ấy mặc bộ đồ dungaree đến sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like dungaree styles for formal occasions.
Nhiều người không thích phong cách dungaree cho các dịp trang trọng.
Do you think dungaree clothing is suitable for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng trang phục dungaree phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Dungaree là một thuật ngữ dùng để chỉ loại vải bông dày, thường được sử dụng để sản xuất quần áo bền, điển hình như áo khoác và quần. Trong tiếng Anh Anh, "dungaree" còn có thể chỉ đến quần yếm làm từ vải này. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ quần yếm hoặc áo quần yếm, có thiết kế đặc trưng với dây đeo. Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và kiểu dáng, với khía cạnh văn hóa thời trang ảnh hưởng đến độ phổ biến của sản phẩm.
Từ "dungaree" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "dungri", dùng để chỉ loại vải thô, được dệt từ bông hoặc lanh. Ban đầu, nó được sử dụng để chế tạo trang phục cho người lao động vào thế kỷ 19, đặc biệt là ở Ấn Độ. Sự chuyển giao từ ngữ này sang tiếng Anh diễn ra vào giữa thế kỷ 19, khi dungaree trở thành từ chỉ quần áo làm bằng chất liệu vải denim, hiện nay thường liên quan đến quần bò và trang phục casual.
Từ "dungaree" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, nó có thể liên quan đến các chủ đề mô tả trang phục trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất sử dụng không cao. Ngoài ra, "dungaree" thường được sử dụng trong văn hóa thời trang, đặc biệt để chỉ quần áo làm bằng vải dày và chất lượng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày về xu hướng thời trang hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp