Bản dịch của từ Jean trong tiếng Việt
Jean

Jean (Noun)
Vải cotton chéo dày, đặc biệt là denim.
Heavy twilled cotton cloth, especially denim.
She wore faded jeans to the casual social gathering.
Cô ấy mặc quần jean phai màu đến buổi tụ họp xã hội thoải mái.
The teenagers preferred jeans over formal attire for the event.
Tuổi teen thích quần jean hơn là trang phục trang trọng cho sự kiện.
Denim jeans are a popular choice among the youth in society.
Quần jean denim là sự lựa chọn phổ biến trong giới trẻ xã hội.
Dạng danh từ của Jean (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jean | - |
Kết hợp từ của Jean (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of jeans Quần jean | He wore a comfortable pair of jeans to the ielts speaking test. Anh ấy mặc một chiếc quần jean thoải mái đến bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "jean" chỉ loại vải bông dày và chắc, thường được sử dụng để may quần. Chất liệu này được phát triển vào thế kỷ 19 tại Pháp và nhanh chóng trở thành biểu tượng của văn hóa hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "jeans" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ quần, trong khi tiếng Anh Anh thường xuyên dùng cả hai từ "jeans" và "trousers". Tuy nhiên, "trousers" thường chỉ đến quần tây chính thức, không cụ thể cho chất liệu jean.
Từ "jean" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jean" bắt nguồn từ "Gênes", tên thành phố Genoa ở Ý, nơi sản xuất một loại vải bông thô vào thế kỷ 17. Ban đầu, vải jean được sử dụng để may quần áo lao động, nhưng từ thế kỷ 19, đặc biệt sau khi Levi Strauss giới thiệu quần jean, nó trở thành biểu tượng của văn hóa và thời trang. Hiện nay, "jean" chỉ các loại quần áo làm từ vải denim, mang ý nghĩa thể hiện phong cách sống trẻ trung và năng động.
Từ "jean" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến thời trang và xu hướng tiêu dùng. Trong bối cảnh chung, "jean" được dùng phổ biến để chỉ loại quần làm từ vải denim, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, phong cách cá nhân và văn hóa thể hiện bản thân. Từ này cũng gặp trong các tài liệu quảng cáo, bài viết về phong cách sống, và trang mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
