Bản dịch của từ Dungarees trong tiếng Việt

Dungarees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dungarees (Noun)

dˈʌŋɡɚiz
dˈʌŋɡɚiz
01

Trang phục bao gồm quần có yếm được giữ bằng dây qua vai, làm bằng vải hoa, denim hoặc chất liệu tương tự và được mặc như quần áo thường ngày hoặc quần áo đi làm.

A garment consisting of trousers with a bib held up by straps over the shoulders made of calico denim or a similar material and worn as casual or working clothes.

Ví dụ

Many people wear dungarees to work in construction jobs.

Nhiều người mặc dungarees để làm việc trong các công việc xây dựng.

She does not like wearing dungarees to social events.

Cô ấy không thích mặc dungarees đến các sự kiện xã hội.

Do you think dungarees are suitable for casual outings?

Bạn có nghĩ dungarees phù hợp cho những buổi đi chơi không?

02

Một loại vải thô thô của ấn độ.

A kind of coarse indian calico.

Ví dụ

Many workers wore dungarees during the 2023 labor protest in Chicago.

Nhiều công nhân đã mặc dungarees trong cuộc biểu tình lao động năm 2023 ở Chicago.

Not everyone prefers dungarees for casual social events like picnics.

Không phải ai cũng thích mặc dungarees cho các sự kiện xã hội như picnic.

Do you think dungarees are suitable for formal social gatherings?

Bạn có nghĩ dungarees phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dungarees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dungarees

Không có idiom phù hợp