Bản dịch của từ Dungarees trong tiếng Việt
Dungarees

Dungarees (Noun)
Trang phục bao gồm quần có yếm được giữ bằng dây qua vai, làm bằng vải hoa, denim hoặc chất liệu tương tự và được mặc như quần áo thường ngày hoặc quần áo đi làm.
A garment consisting of trousers with a bib held up by straps over the shoulders made of calico denim or a similar material and worn as casual or working clothes.
Many people wear dungarees to work in construction jobs.
Nhiều người mặc dungarees để làm việc trong các công việc xây dựng.
She does not like wearing dungarees to social events.
Cô ấy không thích mặc dungarees đến các sự kiện xã hội.
Do you think dungarees are suitable for casual outings?
Bạn có nghĩ dungarees phù hợp cho những buổi đi chơi không?
Many workers wore dungarees during the 2023 labor protest in Chicago.
Nhiều công nhân đã mặc dungarees trong cuộc biểu tình lao động năm 2023 ở Chicago.
Not everyone prefers dungarees for casual social events like picnics.
Không phải ai cũng thích mặc dungarees cho các sự kiện xã hội như picnic.
Do you think dungarees are suitable for formal social gatherings?
Bạn có nghĩ dungarees phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
Họ từ
Dungarees, một từ có nguồn gốc từ tiếng Hindi “dungri”, chỉ đến loại quần áo có vai đeo, thường được làm bằng vải denim, được sử dụng phổ biến trong công việc và hoạt động ngoài trời. Tại Anh, từ này thường ám chỉ đến loại quần yếm, trong khi tại Mỹ, dungarees có thể được sử dụng để chỉ vành đai quần jean hoặc quần yếm. Cả hai phiên bản đều bị ảnh hưởng bởi văn hóa và thói quen sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "dungarees" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "danga" có nghĩa là "gấm" và được đưa vào tiếng Anh qua ngôn ngữ Ấn Độ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại vải bền, thường dùng trong may mặc. Ngày nay, "dungarees" chỉ các loại quần áo làm từ vải denim có thiết kế đặc trưng, thể hiện tính năng động và sự thoải mái cho người mặc, liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự bền bỉ và phục vụ cho lao động.
"Dungarees" là một từ ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mặc dù có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thời trang hoặc mô tả trang phục. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quần yếm hoặc quần áo lao động, phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc bài viết liên quan đến phong cách và sự tiện dụng của quần áo. Sự hạn chế trong tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể liên quan đến tính chất chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp