Bản dịch của từ Dutch renaissance trong tiếng Việt
Dutch renaissance
Noun [U/C]

Dutch renaissance (Noun)
dˈʌtʃ ɹˌɛnəsˈɑns
dˈʌtʃ ɹˌɛnəsˈɑns
01
Một giai đoạn trong lịch sử hà lan đánh dấu sự phát triển của nghệ thuật, văn hóa và hoạt động trí thức trong thế kỷ 16 và 17.
A period in dutch history marked by a flourishing of arts, culture, and intellectual activity during the 16th and 17th centuries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phong cách nghệ thuật và kiến trúc xuất hiện trong thời kỳ này ở hà lan.
The style of art and architecture that emerged during this period in the netherlands.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Những đóng góp quan trọng của các nghệ sĩ và tư tưởng gia hà lan đã ảnh hưởng đến phong trào phục hưng rộng lớn hơn ở châu âu.
Significant contributions by dutch artists and thinkers that influenced the broader renaissance movement in europe.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dutch renaissance
Không có idiom phù hợp