Bản dịch của từ E mail trong tiếng Việt
E mail
E mail (Noun)
I sent an email to Sarah about the party details.
Tôi đã gửi một email cho Sarah về chi tiết bữa tiệc.
He did not receive the email from the event organizer.
Anh ấy không nhận được email từ người tổ chức sự kiện.
Did you check your email for the meeting invitation?
Bạn đã kiểm tra email của mình cho lời mời họp chưa?
E mail (Verb)
Gửi một tin nhắn điện tử.
Send an electronic message.
I will email Sarah about the party details tomorrow.
Tôi sẽ gửi email cho Sarah về chi tiết bữa tiệc vào ngày mai.
He doesn't email his friends often, only on special occasions.
Anh ấy không thường xuyên gửi email cho bạn bè, chỉ vào dịp đặc biệt.
Do you email your family regularly to stay in touch?
Bạn có gửi email cho gia đình thường xuyên để giữ liên lạc không?
E mail (Phrase)
Một hệ thống nhận, gửi và lưu trữ tin nhắn điện tử.
A system for receiving sending and storing electronic messages.
I use email to connect with friends and family every day.
Tôi sử dụng email để kết nối với bạn bè và gia đình mỗi ngày.
I don't check my email on weekends to avoid distractions.
Tôi không kiểm tra email vào cuối tuần để tránh bị phân tâm.
Do you prefer email or phone calls for social invitations?
Bạn thích email hay cuộc gọi điện thoại cho lời mời xã hội?
E-mail, hay còn gọi là thư điện tử, là một phương tiện giao tiếp trực tuyến cho phép người dùng gửi và nhận thông điệp qua mạng Internet. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn nói, "e-mail" (hoặc "email") có thể được phát âm ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ. E-mail đã trở thành một công cụ quan trọng trong giao tiếp cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ "email" có nguồn gốc từ "electronic mail", trong đó "mail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "malleus", nghĩa là "đồ vật", và phát triển qua tiếng Pháp cổ "maile", chỉ vật gửi. "Email" lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 1970, khi công nghệ máy tính phát triển và nhu cầu giao tiếp qua mạng tăng cao. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ việc gửi thông điệp điện tử mà còn phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp hiện đại.
Từ "e-mail" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường phải tiếp xúc với thông tin liên quan đến giao tiếp trực tuyến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đưa vào khi thí sinh thảo luận về các phương thức giao tiếp hiện đại hoặc mô tả kinh nghiệm cá nhân liên quan đến công việc và học tập. Ngoài ra, "e-mail" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp kinh doanh và cá nhân, như gửi thông báo, tài liệu hoặc tổ chức cuộc hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp