Bản dịch của từ E-mail survey trong tiếng Việt

E-mail survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-mail survey (Noun)

ˈimˌeɪl sɝˈvˌeɪ
ˈimˌeɪl sɝˈvˌeɪ
01

Một bảng câu hỏi được phân phối và hoàn thành qua email.

A questionnaire that is distributed and completed via email.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thu thập dữ liệu từ người tham gia bằng cách sử dụng email để gửi câu hỏi.

A method of collecting data from participants using emails to send out questions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ đánh giá trực tuyến được thực hiện qua email.

An online assessment tool conducted through electronic mail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng E-mail survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-mail survey

Không có idiom phù hợp