Bản dịch của từ Ear canal trong tiếng Việt

Ear canal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear canal (Noun)

01

Ống thính giác, một ống nối tai ngoài với màng nhĩ.

The auditory canal a tube that connects the outer ear to the eardrum.

Ví dụ

The ear canal helps people hear sounds in social gatherings.

Kênh tai giúp mọi người nghe âm thanh trong các buổi tụ họp xã hội.

The ear canal does not affect communication in social situations.

Kênh tai không ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tình huống xã hội.

Does the ear canal influence how we perceive social interactions?

Kênh tai có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận các tương tác xã hội không?

02

Một lối đi tự nhiên trong cơ thể mà sóng âm thanh truyền qua.

A natural passage in the body through which sound waves travel.

Ví dụ

The ear canal helps us hear conversations during social gatherings.

Kênh tai giúp chúng ta nghe các cuộc trò chuyện trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The ear canal does not affect our ability to socialize effectively.

Kênh tai không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.

How does the ear canal influence our social interactions?

Kênh tai ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

03

Bộ phận của tai có nhiệm vụ truyền âm thanh đến màng nhĩ.

The part of the ear that is responsible for conducting sound to the eardrum.

Ví dụ

The ear canal helps us hear music at the concert clearly.

Kênh tai giúp chúng ta nghe nhạc tại buổi hòa nhạc một cách rõ ràng.

The ear canal does not block sound during social events.

Kênh tai không chặn âm thanh trong các sự kiện xã hội.

Does the ear canal affect how we enjoy conversations?

Kênh tai có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức cuộc trò chuyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ear canal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear canal

Không có idiom phù hợp