Bản dịch của từ Ear canal trong tiếng Việt
Ear canal
Ear canal (Noun)
The ear canal helps people hear sounds in social gatherings.
Kênh tai giúp mọi người nghe âm thanh trong các buổi tụ họp xã hội.
The ear canal does not affect communication in social situations.
Kênh tai không ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tình huống xã hội.
Does the ear canal influence how we perceive social interactions?
Kênh tai có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận các tương tác xã hội không?
The ear canal helps us hear conversations during social gatherings.
Kênh tai giúp chúng ta nghe các cuộc trò chuyện trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The ear canal does not affect our ability to socialize effectively.
Kênh tai không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.
How does the ear canal influence our social interactions?
Kênh tai ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?
Bộ phận của tai có nhiệm vụ truyền âm thanh đến màng nhĩ.
The part of the ear that is responsible for conducting sound to the eardrum.
The ear canal helps us hear music at the concert clearly.
Kênh tai giúp chúng ta nghe nhạc tại buổi hòa nhạc một cách rõ ràng.
The ear canal does not block sound during social events.
Kênh tai không chặn âm thanh trong các sự kiện xã hội.
Does the ear canal affect how we enjoy conversations?
Kênh tai có ảnh hưởng đến cách chúng ta thưởng thức cuộc trò chuyện không?
Kênh tai (ear canal) là một cấu trúc dạng ống dẫn âm thanh từ tai ngoài đến màng nhĩ, giúp dẫn truyền sóng âm thanh vào trong tai. Kênh tai được chia thành hai phần chính: phần ngoài, gọi là ống tai, và phần trong kết nối với màng nhĩ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong trọng âm và ngữ điệu của người nói.
Từ "ear canal" (kênh tai) có nguồn gốc từ cụm từ Latin "canalis", có nghĩa là ống hoặc kênh. "Ear" xuất phát từ tiếng Old English "eage", có thể liên kết với các ngôn ngữ Germanic khác. Kênh tai, theo nghĩa hiện tại, chỉ đến cấu trúc ống dẫn âm thanh từ bên ngoài vào màng nhĩ, giữ vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận âm thanh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh chức năng dẫn truyền âm thanh của bộ phận này trong hệ thống nghe của con người.
" ear canal" là cụm từ thường xuất hiện trong các tài liệu y học và bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần Reading và Listening, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bài thi IELTS có thể được đánh giá là trung bình, chủ yếu xảy ra khi thảo luận về cấu trúc cơ thể hoặc các vấn đề về thính giác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo y khoa và nghiên cứu liên quan đến tai mũi họng.