Bản dịch của từ Ear tab trong tiếng Việt
Ear tab
Noun [U/C]
Ear tab (Noun)
ɝˈtəb
ɝˈtəb
01
Một trong hai miếng tab, đặc biệt được dán vào hai bên mũ lưỡi trai hoặc mũ, để che tai để giữ ấm hoặc bảo vệ; một cái vành tai. thường ở số nhiều.
Either of a pair of tabs, especially affixed to either side of a cap or hat, which cover the ears for warmth or protection; an ear flap. usually in plural.
Ví dụ
She wore a beanie with ear tabs to keep warm.
Cô ấy đội mũ len với lưỡi gà để giữ ấm.
The baseball cap had ear tabs to shield from the wind.
Cái mũ baseball có lưỡi gà để che gió.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ear tab
Không có idiom phù hợp