Bản dịch của từ Ear tab trong tiếng Việt
Ear tab

Ear tab (Noun)
Một trong hai miếng tab, đặc biệt được dán vào hai bên mũ lưỡi trai hoặc mũ, để che tai để giữ ấm hoặc bảo vệ; một cái vành tai. thường ở số nhiều.
Either of a pair of tabs, especially affixed to either side of a cap or hat, which cover the ears for warmth or protection; an ear flap. usually in plural.
She wore a beanie with ear tabs to keep warm.
Cô ấy đội mũ len với lưỡi gà để giữ ấm.
The baseball cap had ear tabs to shield from the wind.
Cái mũ baseball có lưỡi gà để che gió.
The winter hat's ear tabs protected his ears from the cold.
Lưỡi gà của mũ đông bảo vệ tai anh ấy khỏi lạnh.
"Ear tab" là thuật ngữ chỉ một phần của bao bì hoặc thiết kế có vai trò tạo điểm để dễ dàng mở hoặc thao tác, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong đó từ này xuất hiện, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực thương mại và quảng cáo.
Từ "ear tab" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ear" (tai) và "tab" (dải hoặc miếng nhỏ). Trong lịch sử, từ "ear" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "eare", có liên quan đến âm thanh và cảm nhận, trong khi "tab" bắt nguồn từ tiếng Latin "tabula", nghĩa là bảng hoặc miếng. "Ear tab" thường chỉ những phần nhô ra ở viền hoặc nắp của một vật nào đó, nhấn mạnh tính năng hỗ trợ hoặc nhận diện, tương ứng với chức năng chỉ thị sự hiện diện của tai.
Thuật ngữ "ear tab" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "ear tab" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế sản phẩm, đặc biệt liên quan đến tai nghe hoặc thiết bị âm thanh, để chỉ phần nhỏ giúp điều chỉnh hoặc cố định dây đeo tai. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài viết học thuật và tài liệu chuyên ngành là tương đối thấp, không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.