Bản dịch của từ Earmuff trong tiếng Việt

Earmuff

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earmuff (Noun)

ˈiɹmʌf
ˈɪɹmʌf
01

Đồ che tai, thường bao gồm một dải vật liệu cong vừa khít trên đỉnh đầu, với một hoặc nhiều dải nhỏ hơn để cố định quanh tai.

A covering for the ears usually consisting of a curved band of material that fits over the top of the head with a usually smaller band or bands for securing it around the ears.

Ví dụ

I bought a new earmuff for my friend's birthday gift.

Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới cho quà sinh nhật của bạn.

She doesn't like wearing earmuffs because they mess up her hair.

Cô ấy không thích đội tai nghe vì chúng làm rối tóc cô ấy.

Did you remember to bring your earmuffs to the outdoor concert?

Bạn có nhớ mang tai nghe của mình đến buổi hòa nhạc ngoài trời không?

Dạng danh từ của Earmuff (Noun)

SingularPlural

Earmuff

Earmuffs

Earmuff (Noun Countable)

ˈiɹmʌf
ˈɪɹmʌf
01

Một chiếc bịt tai duy nhất.

A single unit of earmuffs.

Ví dụ

She wore a fluffy earmuff during the winter IELTS exam.

Cô ấy đã đội một chiếc tai nghe dày vào kỳ thi IELTS mùa đông.

He didn't like the earmuff because it messed up his hair.

Anh ấy không thích cái tai nghe vì nó làm rối tóc của anh ấy.

Did you buy a new earmuff for the upcoming speaking test?

Bạn đã mua một chiếc tai nghe mới cho bài kiểm tra nói sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earmuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earmuff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.