Bản dịch của từ Earmuff trong tiếng Việt
Earmuff

Earmuff (Noun)
Đồ che tai, thường bao gồm một dải vật liệu cong vừa khít trên đỉnh đầu, với một hoặc nhiều dải nhỏ hơn để cố định quanh tai.
A covering for the ears usually consisting of a curved band of material that fits over the top of the head with a usually smaller band or bands for securing it around the ears.
I bought a new earmuff for my friend's birthday gift.
Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới cho quà sinh nhật của bạn.
She doesn't like wearing earmuffs because they mess up her hair.
Cô ấy không thích đội tai nghe vì chúng làm rối tóc cô ấy.
Did you remember to bring your earmuffs to the outdoor concert?
Bạn có nhớ mang tai nghe của mình đến buổi hòa nhạc ngoài trời không?
Dạng danh từ của Earmuff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earmuff | Earmuffs |
Earmuff (Noun Countable)
She wore a fluffy earmuff during the winter IELTS exam.
Cô ấy đã đội một chiếc tai nghe dày vào kỳ thi IELTS mùa đông.
He didn't like the earmuff because it messed up his hair.
Anh ấy không thích cái tai nghe vì nó làm rối tóc của anh ấy.
Did you buy a new earmuff for the upcoming speaking test?
Bạn đã mua một chiếc tai nghe mới cho bài kiểm tra nói sắp tới chưa?
Từ "earmuff" chỉ đến một loại thiết bị bảo vệ tai, thường được sử dụng để giữ ấm cho tai trong mùa đông hoặc để giảm tiếng ồn trong môi trường ồn ào. Từ này có thể được phân biệt qua cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. "Earmuff" trong cả hai cấu trúc ngôn ngữ đều mang ý nghĩa tương tự và không có hình thức viết khác nhau.
Từ "earmuff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "ear" (tai) và "muff" (găng tay, đồ sưởi) xuất phát từ tiếng Trung Cổ. Các từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc bảo vệ và giữ ấm. Earmuff được phát minh vào thế kỷ 19 như một phụ kiện giúp bảo vệ tai khỏi lạnh và tiếng ồn. Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm cả chức năng giữ ấm và bảo vệ thính giác, thể hiện sự phát triển của nhu cầu bảo vệ các giác quan trong môi trường hiện đại.
Từ “earmuff” (chụp tai) là một từ ít gặp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến âm thanh, bảo vệ tai hoặc công việc trong môi trường ồn ào, như công nghiệp hoặc thể thao. Sự sử dụng chủ yếu nằm trong các bối cảnh đời sống hàng ngày hơn là trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp