Bản dịch của từ Earmuffs trong tiếng Việt
Earmuffs

Earmuffs (Noun)
She wore earmuffs during the winter festival in New York City.
Cô ấy đã đeo bịt tai trong lễ hội mùa đông ở New York.
They did not wear earmuffs at the noisy concert last Saturday.
Họ đã không đeo bịt tai tại buổi hòa nhạc ồn ào hôm thứ Bảy.
Did you see the earmuffs at the social event yesterday?
Bạn có thấy bịt tai tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Earmuffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earmuff | Earmuffs |
Họ từ
"Earmuffs" là một loại phụ kiện được thiết kế để bảo vệ tai khỏi tiếng ồn hoặc lạnh. Chúng thường bao gồm hai cốc che tai được kết nối với nhau bằng một dải băng qua đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, còn ở tiếng Anh Anh, người ta thường gọi là "ear defenders". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen và ngữ cảnh sử dụng. Earmuffs cũng có thể có các phiên bản cho trẻ em và người lớn nhằm phục vụ các mục đích khác nhau.
Từ "earmuffs" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh: "ear" (tai) và "muff" (một loại lớp bảo vệ, thường dùng để giữ ấm). Chữ "muff" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mof", có liên quan đến việc bảo vệ hoặc che chắn. Earmuffs được phát minh vào đầu thế kỷ 20 với mục đích cách ly âm thanh và giữ ấm cho tai, giữ nguyên chức năng bảo vệ tai khỏi điều kiện môi trường và tiếng ồn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "earmuffs" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ tai khi làm việc hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về an toàn lao động hoặc thiết bị bảo hộ. Trong phần Nói, từ thường được đề cập khi thảo luận về thời tiết lạnh hoặc các hoạt động giải trí. Earmuffs chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường âm thanh và nhiệt độ.