Bản dịch của từ Ebbtide trong tiếng Việt
Ebbtide

Ebbtide (Noun)
During the ebbtide, many people collect shells on the beach.
Trong thời gian thủy triều xuống, nhiều người thu thập vỏ sò trên bãi biển.
The ebbtide did not bring any new fish to the shore.
Thủy triều xuống không mang theo cá mới vào bờ.
Is the ebbtide stronger during a full moon in California?
Thủy triều xuống có mạnh hơn vào trăng tròn ở California không?
Ebbtide (Idiom)
The ebbtide of community support fluctuated during the pandemic's peak in 2020.
Sự suy giảm hỗ trợ cộng đồng dao động trong đỉnh điểm đại dịch năm 2020.
Community engagement does not experience an ebbtide; it requires constant effort.
Sự tham gia của cộng đồng không trải qua sự suy giảm; nó cần nỗ lực liên tục.
Has the ebbtide of volunteerism affected local charities this year?
Liệu sự suy giảm tình nguyện có ảnh hưởng đến các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Họ từ
"Ebbtide" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ hiện tượng thủy triều xuống. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và địa lý, mô tả thời điểm nước biển rút xuống sau khi đạt đến mức cao nhất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "ebbtide" thường được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "ebb" có thể được sử dụng riêng để nhấn mạnh quá trình rút của nước.
Từ "ebbtide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ebbtid", kết hợp từ "ebb" (thụt lùi) và "tide" (thủy triều). "Ebb" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "ebba", mang nghĩa là giảm sút hoặc thụt lùi. Từ này diễn tả hiện tượng thủy triều rút xuống, khi mực nước biển giảm. Ngày nay, "ebbtide" được sử dụng để chỉ sự hạ thấp hay sự rút lui, không chỉ trong ngữ cảnh tự nhiên mà còn trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế.
Từ "ebbtide" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung trong bối cảnh mô tả hiện tượng thủy triều, do đó thường thấy trong bài đọc hoặc các tình huống liên quan đến nghiên cứu môi trường và sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khảo sát về đại dương học hoặc trong thuyết minh du lịch, nơi mô tả các đặc điểm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp