Bản dịch của từ Economic assistance trong tiếng Việt
Economic assistance
Noun [U/C]

Economic assistance (Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk əsˈɪstəns
ˌɛkənˈɑmɨk əsˈɪstəns
01
Hỗ trợ do một thực thể cung cấp cho thực thể khác để phát triển hoặc ổn định kinh tế.
Assistance provided by one entity to another for economic development or stability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Hỗ trợ kinh tế (economic assistance) đề cập đến sự hỗ trợ tài chính hay cả phi tài chính mà các chính phủ, tổ chức quốc tế hoặc cá nhân cung cấp cho các quốc gia hoặc khu vực đang phát triển nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện điều kiện sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm và sử dụng trong văn bản đều tương tự, nhưng có thể xảy ra sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị giữa hai vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economic assistance
Không có idiom phù hợp