Bản dịch của từ Economic assistance trong tiếng Việt

Economic assistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic assistance (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk əsˈɪstəns
ˌɛkənˈɑmɨk əsˈɪstəns
01

Hỗ trợ do một thực thể cung cấp cho thực thể khác để phát triển hoặc ổn định kinh tế.

Assistance provided by one entity to another for economic development or stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hỗ trợ dưới hình thức tiền hoặc nguồn lực nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Support in the form of funds or resources aimed at promoting economic growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viện trợ tài chính được cung cấp để hỗ trợ nền kinh tế hoặc một lĩnh vực kinh tế cụ thể.

Financial aid provided to support the economy or a specific economic sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic assistance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic assistance

Không có idiom phù hợp