Bản dịch của từ Edge out trong tiếng Việt
Edge out
Edge out (Verb)
In the election, Sarah edged out Tom by just five votes.
Trong cuộc bầu cử, Sarah đã vượt qua Tom chỉ với năm phiếu.
The new café did not edge out the established coffee shop.
Quán cà phê mới không vượt qua được quán cà phê đã có.
Did the startup edge out its competitor in the market?
Công ty khởi nghiệp có vượt qua được đối thủ trên thị trường không?
Edge out (Phrase)
Sarah edged out Tom in the debate competition last week.
Sarah đã vượt qua Tom trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
They did not edge out their opponents in the social project.
Họ đã không vượt qua đối thủ trong dự án xã hội.
Did Maria edge out anyone in the community service competition?
Maria có vượt qua ai trong cuộc thi phục vụ cộng đồng không?
Cụm động từ "edge out" có nghĩa là giành được lợi thế hoặc chiến thắng ai đó trong một cuộc cạnh tranh hoặc so sánh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "edge out" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Mỹ thường sử dụng cụm này nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao và kinh doanh. Cách dùng này ngụ ý sự cố gắng sát sao trong việc đạt được thành công hơn đối thủ.
Cụm từ "edge out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "edge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aegis", mang nghĩa là "bên ngoài". Trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 15 đến nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giành chiến thắng hoặc vượt qua ai đó trong tình huống cạnh tranh một cách tinh tế và khéo léo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cạnh tranh mạnh mẽ, cho thấy sự gia tăng trong việc chiếm ưu thế trước đối thủ.
Cụm từ "edge out" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể mô tả sự cạnh tranh hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh khác, "edge out" thường được dùng để diễn tả sự vượt trội nhẹ trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao hoặc chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức giành chiến thắng chỉ nhờ vào lợi thế nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp