Bản dịch của từ Edged trong tiếng Việt
Edged

Edged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cạnh.
Simple past and past participle of edge.
She edged closer to the speaker during the social event last night.
Cô ấy tiến lại gần người phát biểu trong sự kiện xã hội tối qua.
They did not edge away from discussing sensitive topics at the meeting.
Họ không lùi lại khỏi việc thảo luận các chủ đề nhạy cảm trong cuộc họp.
Did he edge into the group conversation about community issues?
Liệu anh ấy có tham gia vào cuộc trò chuyện nhóm về các vấn đề cộng đồng không?
Dạng động từ của Edged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Edging |
Edged (Adjective)
The edged table in the café is made of reclaimed wood.
Bàn có viền trong quán cà phê được làm từ gỗ tái chế.
The community center does not have an edged garden area.
Trung tâm cộng đồng không có khu vực vườn có viền.
Is the edged carpet in the library new or old?
Thảm có viền trong thư viện là mới hay cũ?
The edged knife cut through the vegetables easily during the cooking class.
Con dao có cạnh đã cắt rau củ dễ dàng trong lớp nấu ăn.
The edged tools are not safe for children in the workshop.
Các công cụ có cạnh không an toàn cho trẻ em trong xưởng.
Are the edged scissors suitable for art projects in school?
Kéo có cạnh có phù hợp cho các dự án nghệ thuật ở trường không?
Họ từ
Từ "edged" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "edge", có nghĩa là tạo ra một mép sắc hoặc một biên giới rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ để mô tả một vật có cạnh sắc nét hoặc sắc thái quyết liệt trong cách thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "edged" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thể thao và hình ảnh.
Từ "edged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ecg", có nghĩa là "lưỡi" hoặc "cạnh". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "agga". Trong lịch sử, "edged" gắn liền với các vật sắc nhọn, đặc biệt là các công cụ và vũ khí. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ đặc điểm nào có đường viền rõ ràng hoặc sắc nét, phản ánh sự tinh tế và độ chính xác trong thiết kế hoặc hình thức.
Từ "edged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường không xuất hiện; ở phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảnh vật hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, "edged" có thể được sử dụng để mô tả cạnh sắc hoặc sự cạnh tranh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong văn học và mô tả các tình huống cạnh tranh hoặc sắc nét, như trong thể thao hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



