Bản dịch của từ Editor in chief trong tiếng Việt
Editor in chief

Editor in chief (Noun)
Biên tập viên cấp cao nhất trong một ấn phẩm, chịu trách nhiệm về nội dung và các quyết định biên tập.
The highestranking editor in a publication responsible for content and editorial decisions
Maria is the editor in chief of the local newspaper, Daily News.
Maria là tổng biên tập của tờ báo địa phương, Daily News.
The editor in chief does not approve of sensationalist articles at all.
Tổng biên tập hoàn toàn không chấp nhận các bài viết giật gân.
Who is the editor in chief of the community magazine, Voices?
Ai là tổng biên tập của tạp chí cộng đồng, Voices?
Một vị trí chịu trách nhiệm thiết lập định hướng biên tập và tầm nhìn cho một ấn phẩm.
A position responsible for setting the editorial direction and vision for a publication
The editor in chief decided on the magazine's new social policy.
Biên tập viên trưởng đã quyết định về chính sách xã hội mới của tạp chí.
The editor in chief does not approve of biased articles in the journal.
Biên tập viên trưởng không chấp nhận các bài báo thiên lệch trong tạp chí.
Who is the editor in chief for the local community newspaper?
Ai là biên tập viên trưởng của tờ báo cộng đồng địa phương?
Một chức danh thường được sử dụng trong báo chí để chỉ tổng biên tập giám sát các hoạt động biên tập chung.
A title commonly used in journalism that denotes the chief editor overseeing overall editorial operations
Maria is the editor in chief of the local newspaper.
Maria là tổng biên tập của tờ báo địa phương.
The editor in chief does not approve the article's content.
Tổng biên tập không phê duyệt nội dung của bài viết.
Who is the editor in chief at the community magazine?
Ai là tổng biên tập của tạp chí cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp