Bản dịch của từ Effective participation trong tiếng Việt
Effective participation
Effective participation (Noun)
Sự tham gia của các cá nhân vào việc ra quyết định hoặc các hoạt động ảnh hưởng đến họ, đảm bảo rằng tiếng nói của họ được lắng nghe.
The involvement of individuals in decision-making or activities that impact them, ensuring their voices are heard.
Một quy trình gắn kết các bên liên quan theo cách khuyến khích sự hợp tác và dẫn đến những kết quả thành công hơn.
A process of engaging stakeholders in a way that fosters collaboration and leads to more successful outcomes.
"Có sự tham gia hiệu quả" đề cập đến mức độ mà cá nhân hoặc nhóm tương tác và đóng góp tích cực vào một quá trình, hoạt động hoặc quyết định. Khái niệm này thường liên quan đến các phương pháp quản lý và lãnh đạo, nhằm thúc đẩy sự hợp tác và tăng cường sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Trong bối cảnh xã hội, sự tham gia hiệu quả được xem như yếu tố quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu chung.