Bản dịch của từ Effective participation trong tiếng Việt

Effective participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effective participation (Noun)

ɨfˈɛktɨv pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
ɨfˈɛktɨv pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Hành động tham gia vào một cái gì đó theo cách tạo ra một hiệu ứng hoặc kết quả mong muốn.

The act of taking part in something in a way that produces a desired effect or result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tham gia của các cá nhân vào việc ra quyết định hoặc các hoạt động ảnh hưởng đến họ, đảm bảo rằng tiếng nói của họ được lắng nghe.

The involvement of individuals in decision-making or activities that impact them, ensuring their voices are heard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình gắn kết các bên liên quan theo cách khuyến khích sự hợp tác và dẫn đến những kết quả thành công hơn.

A process of engaging stakeholders in a way that fosters collaboration and leads to more successful outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effective participation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effective participation

Không có idiom phù hợp