Bản dịch của từ Eggshell trong tiếng Việt
Eggshell

Eggshell (Noun)
The eggshell is fragile, easily breaking under pressure from hands.
Vỏ trứng rất mỏng, dễ bị vỡ dưới áp lực từ tay.
Many people do not realize how thin an eggshell really is.
Nhiều người không nhận ra vỏ trứng thực sự mỏng như thế nào.
Is the eggshell made of calcium carbonate in all birds?
Vỏ trứng có được làm từ canxi cacbonat ở tất cả các loài chim không?
The eggshell vase at the art exhibit was very fragile and beautiful.
Chiếc bình làm từ vỏ trứng tại triển lãm nghệ thuật rất mỏng manh và đẹp.
The artist's work is not an eggshell; it's very strong and durable.
Tác phẩm của nghệ sĩ không phải là vỏ trứng; nó rất bền và chắc chắn.
Is the eggshell sculpture made by Linh really that delicate?
Tác phẩm điêu khắc làm từ vỏ trứng của Linh có thật sự mỏng manh không?
The artist used eggshell for a soft finish on her mural.
Nghệ sĩ đã sử dụng eggshell cho lớp hoàn thiện mềm mại trên bức tranh.
They did not choose eggshell for the community center walls.
Họ đã không chọn eggshell cho các bức tường của trung tâm cộng đồng.
Why did the committee select eggshell for the new library?
Tại sao ủy ban lại chọn eggshell cho thư viện mới?
Từ "eggshell" chỉ vỏ trứng, là lớp bảo vệ bên ngoài của trứng, có màu sắc và kết cấu mỏng manh. Trong tiếng Anh, "eggshell" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế nội thất, "eggshell" cũng chỉ một loại sơn có độ bóng thấp, cung cấp bề mặt mịn màng.
Từ "eggshell" được hình thành từ hai thành phần: "egg" có nguồn gốc từ từ Old English "æg", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *ajja, và "shell" từ Old English "sceolt", mang nghĩa là lớp vỏ. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hai khái niệm: thực thể bên trong (trứng) và lớp bảo vệ bên ngoài (vỏ). Ý nghĩa hiện đại của "eggshell" không chỉ chỉ rõ vật liệu mà còn tượng trưng cho sự mong manh, tinh tế và dễ bị tổn thương trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "eggshell" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực hoặc khoa học về thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt khi bàn về vật liệu hoặc tính chất bề mặt. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu nghiên cứu có thể thấy trong lĩnh vực sinh học và hóa học, nơi mô tả cấu trúc và thành phần của vỏ trứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp