Bản dịch của từ Eigenvalue trong tiếng Việt

Eigenvalue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eigenvalue (Noun)

ˈaɪɡənvˌælju
ˈaɪɡənvˌælju
01

Mỗi tập hợp các giá trị của tham số mà phương trình vi phân có nghiệm khác 0 (hàm riêng) trong các điều kiện nhất định.

Each of a set of values of a parameter for which a differential equation has a nonzero solution an eigenfunction under given conditions.

Ví dụ

The eigenvalue of this model shows social behavior patterns in cities.

Giá trị riêng của mô hình này cho thấy các mẫu hành vi xã hội ở thành phố.

The study did not analyze the eigenvalue for social interactions thoroughly.

Nghiên cứu không phân tích giá trị riêng cho các tương tác xã hội một cách kỹ lưỡng.

What is the significance of the eigenvalue in social science research?

Ý nghĩa của giá trị riêng trong nghiên cứu khoa học xã hội là gì?

02

Bất kỳ số nào sao cho ma trận đã cho trừ đi số đó nhân với ma trận đẳng thức đều có định thức bằng 0.

Any number such that a given matrix minus that number times the identity matrix has zero determinant.

Ví dụ

The eigenvalue of the matrix was calculated as three during the meeting.

Giá trị riêng của ma trận được tính là ba trong cuộc họp.

The eigenvalue is not always easy to find in social studies.

Giá trị riêng không phải lúc nào cũng dễ tìm trong nghiên cứu xã hội.

What is the eigenvalue of this matrix in our social project?

Giá trị riêng của ma trận này trong dự án xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eigenvalue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eigenvalue

Không có idiom phù hợp