Bản dịch của từ Eigenvalue trong tiếng Việt
Eigenvalue

Eigenvalue (Noun)
Mỗi tập hợp các giá trị của tham số mà phương trình vi phân có nghiệm khác 0 (hàm riêng) trong các điều kiện nhất định.
Each of a set of values of a parameter for which a differential equation has a nonzero solution an eigenfunction under given conditions.
The eigenvalue of this model shows social behavior patterns in cities.
Giá trị riêng của mô hình này cho thấy các mẫu hành vi xã hội ở thành phố.
The study did not analyze the eigenvalue for social interactions thoroughly.
Nghiên cứu không phân tích giá trị riêng cho các tương tác xã hội một cách kỹ lưỡng.
What is the significance of the eigenvalue in social science research?
Ý nghĩa của giá trị riêng trong nghiên cứu khoa học xã hội là gì?
The eigenvalue of the matrix was calculated as three during the meeting.
Giá trị riêng của ma trận được tính là ba trong cuộc họp.
The eigenvalue is not always easy to find in social studies.
Giá trị riêng không phải lúc nào cũng dễ tìm trong nghiên cứu xã hội.
What is the eigenvalue of this matrix in our social project?
Giá trị riêng của ma trận này trong dự án xã hội là gì?
Giá trị riêng (eigenvalue) là một khái niệm trong đại số tuyến tính, dùng để chỉ số mà một vectơ không thay đổi hướng khi bị biến đổi bởi một phép toán tuyến tính, cụ thể là ma trận. Trong ngữ cảnh này, vectơ tương ứng gọi là vectơ riêng (eigenvector). Từ "eigenvalue" thường không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. Giá trị riêng có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý và khoa học máy tính.
Từ "eigenvalue" có nguồn gốc từ tiếng Đức, với "eigen" có nghĩa là "thuộc về" và "Wert" nghĩa là "trị giá". Thuật ngữ này được giới thiệu trong ngữ cảnh đại số tuyến tính vào thế kỷ 20, liên quan đến các giá trị đặc trưng của một ma trận. Sự phát triển của nó diễn ra trong nghiên cứu về không gian vector và chuyển đổi tuyến tính, có liên quan sâu sắc đến ý nghĩa hiện tại của nó trong các lĩnh vực như toán học và vật lý.
Từ "eigenvalue" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học, đặc biệt là trong đại số tuyến tính và lý thuyết ma trận. Đối với bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, đọc, nói và viết, chủ yếu vì nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành và không phải là từ vựng phổ biến. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu khoa học và các khóa học nâng cao về toán học, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến trực giác và phân tích ma trận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp