Bản dịch của từ Eject trong tiếng Việt
Eject

Eject(Verb)
Dạng động từ của Eject (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eject |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejecting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Eject" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đẩy ra hoặc loại bỏ một vật thể, thường là bằng cách sử dụng lực. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc rút thẻ nhớ hoặc đĩa ra khỏi thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eject" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "eject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ejectus", là động từ quá khứ phân từ của "eicere", nghĩa là "ném ra" hay "đẩy ra". "Eicere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (bên ngoài) và động từ "iacere" (ném). Qua thời gian, "eject" đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động ném ra hoặc làm cho một vật thể rời khỏi vị trí của nó, đồng thời ẩn chứa khía cạnh mạnh mẽ và quyết liệt trong cách thức thực hiện hành động này.
Từ "eject" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc di chuyển có thể được mô tả. Trong các bối cảnh khác, "eject" thường được sử dụng để diễn tả hành động loại bỏ một vật thể hoặc sự ra khỏi một vị trí, ví dụ như trong kỹ thuật máy tính (tháo thẻ nhớ) hoặc trong ngành hàng không (đuổi ra khỏi máy bay). Cách sử dụng này phản ánh sự cần thiết của từ trong các lĩnh vực chuyên môn và giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
"Eject" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đẩy ra hoặc loại bỏ một vật thể, thường là bằng cách sử dụng lực. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc rút thẻ nhớ hoặc đĩa ra khỏi thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eject" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "eject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ejectus", là động từ quá khứ phân từ của "eicere", nghĩa là "ném ra" hay "đẩy ra". "Eicere" được cấu thành từ tiền tố "ex-" (bên ngoài) và động từ "iacere" (ném). Qua thời gian, "eject" đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động ném ra hoặc làm cho một vật thể rời khỏi vị trí của nó, đồng thời ẩn chứa khía cạnh mạnh mẽ và quyết liệt trong cách thức thực hiện hành động này.
Từ "eject" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc di chuyển có thể được mô tả. Trong các bối cảnh khác, "eject" thường được sử dụng để diễn tả hành động loại bỏ một vật thể hoặc sự ra khỏi một vị trí, ví dụ như trong kỹ thuật máy tính (tháo thẻ nhớ) hoặc trong ngành hàng không (đuổi ra khỏi máy bay). Cách sử dụng này phản ánh sự cần thiết của từ trong các lĩnh vực chuyên môn và giao tiếp hàng ngày.
