Bản dịch của từ Eject trong tiếng Việt

Eject

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eject(Verb)

ɪdʒˈɛkt
ɪdʒˈɛkt
01

Phát ra; tỏa ra.

Emit; give off.

Ví dụ
02

Buộc (ai đó) rời khỏi một nơi.

Compel (someone) to leave a place.

Ví dụ
03

Buộc hoặc ném (thứ gì đó) ra một cách bạo lực hoặc bất ngờ.

Force or throw (something) out in a violent or sudden way.

Ví dụ

Dạng động từ của Eject (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ejecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ