Bản dịch của từ Ejects trong tiếng Việt

Ejects

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejects (Verb)

ɨdʒˈɛkts
ɨdʒˈɛkts
01

Buộc hoặc ném ra ngoài.

To force or throw out.

Ví dụ

The community center ejects disruptive individuals during events to maintain order.

Trung tâm cộng đồng loại bỏ những người gây rối trong các sự kiện.

The organization does not eject members without proper investigation and evidence.

Tổ chức không loại bỏ thành viên mà không có điều tra và bằng chứng thích hợp.

Does the school eject students for repeated behavioral issues during classes?

Trường có loại bỏ học sinh vì vấn đề hành vi lặp lại trong lớp không?

02

Để trục xuất một cái gì đó từ một hệ thống hoặc vị trí.

To expel something from a system or location.

Ví dụ

The committee ejects members who violate the social conduct rules.

Ủy ban loại bỏ các thành viên vi phạm quy tắc ứng xử xã hội.

The organization does not eject anyone without a proper investigation.

Tổ chức không loại bỏ ai mà không có cuộc điều tra thích hợp.

Does the school eject students for bullying others in social settings?

Trường có loại bỏ học sinh vì bắt nạt người khác trong môi trường xã hội không?

03

Để loại bỏ khỏi tài sản hoặc vị trí.

To remove from a property or position.

Ví dụ

The committee ejects members who do not follow the rules.

Ủy ban loại bỏ các thành viên không tuân theo quy định.

The club does not eject members for minor disagreements.

Câu lạc bộ không loại bỏ các thành viên vì bất đồng nhỏ.

Does the board eject members for serious misconduct?

Ban giám đốc có loại bỏ các thành viên vì hành vi sai trái nghiêm trọng không?

Dạng động từ của Ejects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eject

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ejected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ejected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ejects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ejecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ejects cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejects

Không có idiom phù hợp