Bản dịch của từ Electrolytic cell trong tiếng Việt
Electrolytic cell

Electrolytic cell (Noun)
Một tế bào trong đó xảy ra quá trình điện phân, bao gồm chất điện phân cho dòng điện từ nguồn bên ngoài chạy qua hệ thống điện cực để tạo ra phản ứng điện hóa.
A cell in which electrolysis occurs, consisting of an electrolyte through which current from an external source is passed, by a system of electrodes, in order to produce an electrochemical reaction.
The electrolytic cell demonstrated the process of electrolysis in chemistry class.
Chiếc ống điện phân đã thể hiện quá trình điện phân trong lớp hóa học.
The students observed the electrolytic cell in action during the experiment.
Các học sinh đã quan sát chiếc ống điện phân hoạt động trong quá trình thí nghiệm.
The electrolytic cell required a constant flow of current for the reaction.
Chiếc ống điện phân cần một dòng điện liên tục cho phản ứng.
Một tế bào bao gồm chất điện phân, thùng chứa nó và hai điện cực, trong đó phản ứng điện hóa giữa các điện cực và chất điện phân tạo ra dòng điện.
A cell consisting of an electrolyte, its container, and two electrodes, in which the electrochemical reaction between the electrodes and the electrolyte produces an electric current.
The electrolytic cell demonstrated the process of electrolysis in chemistry class.
Chiếc cell điện phân đã thể hiện quá trình điện phân trong lớp học hóa học.
Students observed the electrolytic cell during the science experiment.
Học sinh quan sát chiếc cell điện phân trong thí nghiệm khoa học.
The electrolytic cell's electrodes were made of copper and zinc.
Các điện cực của cell điện phân được làm từ đồng và kẽm.
Điện phân tế bào (Electrolytic cell) là một thiết bị sử dụng điện năng để thúc đẩy phản ứng hóa học phi tự phát, thường được áp dụng trong quá trình điện phân. Tế bào này bao gồm hai điện cực, anode và cathode, ngâm trong dung dịch điện ly. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Về mặt viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Sử dụng chính của tế bào điện phân tập trung vào việc sản xuất kim loại và các phản ứng hóa học công nghiệp.
Cụm từ "electrolytic cell" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" có nghĩa là "hạt dẻo" và "lytos" nghĩa là "có thể giải phóng". Hệ thống này được phát triển từ thế kỷ 19 nhằm điều chế các chất hóa học qua quá trình điện phân. Vai trò của điện trong phản ứng hóa học trong một tế bào điện phân hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc: năng lượng điện được chuyển hóa thành hóa năng, cho phép các phản ứng xảy ra, điều này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên lý và ứng dụng thực tiễn.
Thuật ngữ "electrolytic cell" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi mà các tài liệu khoa học thường được sử dụng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được dùng để mô tả các tế bào điện phân, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học điện hóa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, hóa học và công nghệ vật liệu, thường liên quan đến việc sản xuất và phân tích các loại điện cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp