Bản dịch của từ Elephant ear trong tiếng Việt
Elephant ear

Elephant ear (Noun)
The elephant ear plant thrives in my neighbor's tropical garden.
Cây tai voi phát triển mạnh trong vườn nhiệt đới của hàng xóm tôi.
The elephant ear plant does not grow well in cold climates.
Cây tai voi không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.
Have you seen the elephant ear plant at the community garden?
Bạn đã thấy cây tai voi ở vườn cộng đồng chưa?
Maria has an elephant ear; she understands everyone's feelings quickly.
Maria có một cái tai voi; cô ấy nhanh chóng hiểu cảm xúc của mọi người.
John doesn't have an elephant ear; he misses social cues often.
John không có cái tai voi; anh ấy thường bỏ lỡ tín hiệu xã hội.
Does Sarah have an elephant ear in our group discussions?
Sarah có cái tai voi trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta không?
"Elephant ear" là thuật ngữ dùng để chỉ một loài cây có lá rộng và phẳng, thường thuộc chi Colocasia hoặc Alocasia. Tên gọi này xuất phát từ hình dạng chiếc lá giống như tai của con voi. Trong tiếng Anh Mỹ, "elephant ear" cũng có thể đề cập đến món bánh chiên có hình dạng giống như tai voi, phổ biến trong các hội chợ. Dù cách sử dụng có khác nhau, nhưng tên gọi và nghĩa của từ này đều phản ánh hình ảnh sống động và dễ nhận diện.
Thuật ngữ "elephant ear" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả hình dạng lá giống như tai voi, bắt nguồn từ tiếng Latinh "elephas", có nghĩa là voi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những loại thực vật có lá lớn, như Alocasia và Colocasia, nổi bật với kích thước và hình dạng đặc trưng. Sự kết nối giữa hình dáng lá và tên gọi nhấn mạnh tính hình tượng và biểu trưng trong ngôn ngữ, cho thấy sự quan sát của con người đối với thiên nhiên.
"Cái tai voi" (elephant ear) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, nhất là khi nói về loại cây Alocasia hoặc Colocasia, nhờ vào hình dạng lá đặc trưng của chúng. Từ này có ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc thực vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện về cảnh quan, chăm sóc vườn hoặc thực vật học.