Bản dịch của từ Elephant ear trong tiếng Việt

Elephant ear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elephant ear (Noun)

ˈɛləfənt ˈiɹ
ˈɛləfənt ˈiɹ
01

Một loại cây có lá to hình trái tim, thường thấy ở vùng nhiệt đới.

A type of plant with large heartshaped leaves commonly found in tropical regions.

Ví dụ

The elephant ear plant thrives in my neighbor's tropical garden.

Cây tai voi phát triển mạnh trong vườn nhiệt đới của hàng xóm tôi.

The elephant ear plant does not grow well in cold climates.

Cây tai voi không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.

Have you seen the elephant ear plant at the community garden?

Bạn đã thấy cây tai voi ở vườn cộng đồng chưa?

02

Một sự đề cập không chính thức đến một người dễ dàng nghe và hiểu mọi thứ, đặc biệt là trong các tình huống xã hội.

An informal reference to someone who easily hears and understands things particularly in social situations.

Ví dụ

Maria has an elephant ear; she understands everyone's feelings quickly.

Maria có một cái tai voi; cô ấy nhanh chóng hiểu cảm xúc của mọi người.

John doesn't have an elephant ear; he misses social cues often.

John không có cái tai voi; anh ấy thường bỏ lỡ tín hiệu xã hội.

Does Sarah have an elephant ear in our group discussions?

Sarah có cái tai voi trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elephant ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elephant ear

Không có idiom phù hợp