Bản dịch của từ Email alias trong tiếng Việt

Email alias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Email alias (Noun)

imˈeɪl ˈeɪliəs
imˈeɪl ˈeɪliəs
01

Một tên hoặc địa chỉ được sử dụng thay thế cho một tên khác trong giao tiếp email.

A name or address that is used as a substitute for another in email communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một địa chỉ email thay thế mà chuyển tiếp thông điệp đến tài khoản email chính.

An alternative email address that forwards messages to a primary email account.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bút danh được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là vì lý do riêng tư hoặc ẩn danh.

A pseudonym used in online communication, especially for privacy or anonymity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Email alias cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Email alias

Không có idiom phù hợp