Bản dịch của từ Emergent trong tiếng Việt
Emergent
Emergent (Adjective)
Emergent social issues require immediate attention from policymakers.
Các vấn đề xã hội nổi lên đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức từ các nhà hoạch định chính sách.
The emergent trends in social media influence modern communication practices.
Các xu hướng mới nổi lên trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến các thực hành giao tiếp hiện đại.
Thuộc hoặc biểu thị một loại cây cao hơn thảm thực vật xung quanh, đặc biệt là cây cao trong rừng.
Of or denoting a plant which is taller than the surrounding vegetation, especially a tall tree in a forest.
The emergent issues in the community need urgent attention.
Những vấn đề emergent trong cộng đồng cần được chú ý ngay lập tức.
The emergent leader of the group inspired positive change.
Người lãnh đạo emergent của nhóm truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.
Emergent (Noun)
Một tài sản mới nổi.
An emergent property.
The emergent of a protest is its peaceful nature.
Sự xuất hiện của một cuộc biểu tình là tính chất hòa bình của nó.
In social systems, emergents can be unpredictable outcomes.
Trong các hệ thống xã hội, emergents có thể là kết quả không thể dự đoán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp