Bản dịch của từ Emigration trong tiếng Việt
Emigration

Emigration (Noun)
Emigration from Vietnam has increased significantly in the last decade.
Việc di cư từ Việt Nam đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.
Emigration does not solve the issues of poverty in developing countries.
Việc di cư không giải quyết các vấn đề nghèo đói ở các nước đang phát triển.
Has emigration affected the economy of your hometown, Hanoi?
Việc di cư có ảnh hưởng đến nền kinh tế quê hương bạn, Hà Nội không?
Dạng danh từ của Emigration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emigration | Emigrations |
Kết hợp từ của Emigration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emigration to Di cư đến | Emigration to canada is popular among students seeking better opportunities. Di cư đến canada phổ biến giữa sinh viên tìm cơ hội tốt hơn. |
Emigration from Xuất cảnh từ | Emigration from his country was a difficult decision for john. Việc di cư từ quê hương của anh ấy là một quyết định khó khăn cho john. |
Wave of emigration Đợt di cư | A wave of emigration affected the social fabric of the country. Một làn sóng di cư ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của đất nước. |
Emigration (Noun Countable)
Emigration from Vietnam increased significantly after the war in 1975.
Sự di cư từ Việt Nam tăng đáng kể sau chiến tranh năm 1975.
The emigration of skilled workers is not helping the local economy.
Sự di cư của công nhân tay nghề cao không giúp ích cho nền kinh tế địa phương.
Did the emigration of families affect community relationships in your area?
Liệu sự di cư của các gia đình có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Kết hợp từ của Emigration (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emigration from Di cư từ | Emigration from her country increased due to economic hardship. Sự di cư từ quê cô ấy tăng do khó khăn kinh tế. |
Emigration to Di trú đến | Emigration to canada is common among skilled workers seeking better opportunities. Di cư đến canada phổ biến giữa các công nhân chuyên nghiệp tìm cơ hội tốt hơn. |
Wave of emigration Đợt cư dân đi cư | A wave of emigration affected the social fabric of the country. Một làn sóng di cư đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của đất nước. |
Emigration (Verb)
Many people emigrate from Vietnam to the United States for better opportunities.
Nhiều người di cư từ Việt Nam đến Hoa Kỳ để tìm cơ hội tốt hơn.
She does not emigrate to Canada; she prefers to stay in Vietnam.
Cô ấy không di cư sang Canada; cô ấy thích ở lại Việt Nam.
Do you think more Vietnamese will emigrate in the next decade?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người Việt Nam sẽ di cư trong thập kỷ tới không?
Họ từ
Di cư (emigration) là hành động rời bỏ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của một cá nhân hoặc nhóm để định cư tại nơi khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh di chuyển quốc tế và có thể liên quan đến nhiều lý do, bao gồm kinh tế, xã hội và chính trị. Trong tiếng Anh, "emigration" được sử dụng rộng rãi cả trong Anh và Mỹ, nhưng đôi khi ở Mỹ, thuật ngữ "out-migration" có thể xuất hiện để nhấn mạnh sự di chuyển ra ngoài.
Từ "emigration" xuất phát từ tiếng Latinh "emigrare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "migrare" nghĩa là "di cư". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu ở châu Âu vào thế kỷ 19 để chỉ hành động di chuyển từ quê hương đến một quốc gia khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc rời bỏ đất nước để tìm kiếm cơ hội kinh tế, tự do chính trị hoặc điều kiện sống tốt hơn, phản ánh những xu hướng di cư toàn cầu trong xã hội hiện đại.
Từ "emigration" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về di cư và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích các xu hướng dân số, kinh tế và chính trị. Ngoài ra, trong các bài báo, luận văn và báo cáo thống kê, "emigration" được đề cập để bàn luận về tác động của di cư đến sự phát triển của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



