Bản dịch của từ Emmetropia trong tiếng Việt

Emmetropia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emmetropia (Noun)

ɛmɪtɹˈoʊpiə
ɛmɪtɹˈoʊpiə
01

Tình trạng có thị lực bình thường, khi ánh sáng tập trung vào võng mạc.

The condition of having normal vision, where light is focused on the retina.

Ví dụ

Emmetropia allows people to see clearly without glasses or contact lenses.

Emmetropia cho phép mọi người nhìn rõ mà không cần kính hoặc ống kính.

Many individuals do not achieve emmetropia due to vision problems.

Nhiều người không đạt được emmetropia do các vấn đề về thị lực.

Is emmetropia common among young adults in urban areas like New York?

Emmetropia có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Một trạng thái khúc xạ của mắt mà tia sáng song song được tập trung chính xác trên võng mạc mà không cần kính đeo chỉnh.

A refractive state of the eye in which parallel rays of light are focused precisely on the retina without the need for corrective lenses.

Ví dụ

Emmetropia allows people to see clearly without glasses or contact lenses.

Emmetropia cho phép mọi người nhìn rõ mà không cần kính hoặc kính áp tròng.

Many people do not achieve emmetropia as they age.

Nhiều người không đạt được emmetropia khi họ già đi.

Is emmetropia common among young adults in urban areas?

Emmetropia có phổ biến trong số người lớn trẻ ở khu vực đô thị không?

03

Trái ngược với cận thị hoặc viễn thị, cho thấy sự tập trung hoàn hảo của hình ảnh trên võng mạc.

The opposite of myopia or hyperopia, indicating a perfect focus of images on the retina.

Ví dụ

Emmetropia allows people to see clearly without glasses or contact lenses.

Emmetropia cho phép mọi người nhìn rõ mà không cần kính hoặc ống kính.

Many people do not achieve emmetropia due to vision problems.

Nhiều người không đạt được emmetropia do vấn đề về thị lực.

Is emmetropia common among young adults in urban areas?

Emmetropia có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emmetropia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emmetropia

Không có idiom phù hợp