Bản dịch của từ Empath trong tiếng Việt
Empath

Empath (Noun)
The empath sensed the sadness in her friend's heart.
Người đồng cảm cảm nhận được nỗi buồn trong trái tim bạn cô ấy.
The empath could feel the anxiety of those around her.
Người đồng cảm có thể cảm nhận được sự lo lắng của những người xung quanh.
The empath's ability to understand others made her a great counselor.
Khả năng thấu hiểu người khác của người đồng cảm đã khiến cô ấy trở thành một cố vấn tuyệt vời.
"Empath" là một danh từ chỉ người có khả năng cảm nhận và hiểu rõ cảm xúc của người khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và các nghiên cứu về cảm xúc. Trong tiếng Anh, "empath" có thể được dùng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "empath" có thể chỉ những người có khả năng cao hơn trong việc đồng cảm so với người bình thường.
Từ "empath" có nguồn gốc từ từ "empathy", được cấu trúc từ tiền tố "em-" (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "en-" nghĩa là "trong") và từ gốc "pathos" (tiếng Hy Lạp nghĩa là "cảm xúc" hay "nỗi đau"). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thập niên 1900 để mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Sự phát triển của khái niệm này đã mở rộng khả năng nhận thức về tâm lý và mối quan hệ giữa người với người trong xã hội hiện đại.
Từ "empath" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc tình cảm. Ngoài ra, "empath" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội và tư vấn tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
