Bản dịch của từ Emptied trong tiếng Việt
Emptied

Emptied (Verb)
They emptied the donation box after the charity event last Saturday.
Họ đã làm rỗng hộp quyên góp sau sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The volunteers did not empty the food pantry last month.
Các tình nguyện viên không làm rỗng kho thực phẩm tháng trước.
Did they empty the recycling bins at the community center yesterday?
Họ đã làm rỗng thùng tái chế tại trung tâm cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Emptied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emptied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emptied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emptying |
Emptied (Adjective)
The community center was emptied after the event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã bị bỏ trống sau sự kiện thứ Bảy tuần trước.
The streets were not emptied during the festival celebrations.
Các con phố không bị bỏ trống trong lễ hội.
Why was the park emptied so quickly after the concert?
Tại sao công viên lại bị bỏ trống nhanh chóng sau buổi hòa nhạc?
Họ từ
"Emptied" là dạng quá khứ của động từ "empty", có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn chứa đựng gì bên trong. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tình huống trang trọng.
Từ "emptied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "empty", bắt nguồn từ tiếng Latinh "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng". Qua lịch sử, "empty" đã được sử dụng để chỉ trạng thái không có gì bên trong, từ những đồ chứa đến tâm trạng con người. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này thể hiện rõ qua hình thức quá khứ phân từ "emptied", diễn tả trạng thái đã được làm trống rỗng.
Từ "emptied" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả hành động làm cho một vật trở nên rỗng. Tần suất sử dụng của từ này thường thấp trong phần nghe và đọc, nơi có thể thiên về ngữ nghĩa trừu tượng hơn. Trong các ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày, "emptied" thường được dùng khi miêu tả tình trạng các đồ vật như hộp, bình hay không gian đã được làm sạch hoặc giải phóng khỏi nội dung trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
