Bản dịch của từ End notation trong tiếng Việt

End notation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End notation (Noun)

ˈɛnd noʊtˈeɪʃən
ˈɛnd noʊtˈeɪʃən
01

Một cách cụ thể để biểu diễn sự hoàn thành của một thao tác hoặc chuỗi trong lập trình hoặc toán học.

A specific way of representing the completion of an operation or sequence in programming or mathematics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các ký hiệu hoặc dấu hiệu được sử dụng để chỉ định sự kết thúc của một cái gì đó.

A set of symbols or signs used to indicate the termination of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ký hiệu được sử dụng để chỉ ra kết luận của một hàm hoặc biểu thức.

The notation used to signify the conclusion of a function or expression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng End notation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End notation

Không có idiom phù hợp