Bản dịch của từ End notation trong tiếng Việt
End notation
Noun [U/C]

End notation(Noun)
ˈɛnd noʊtˈeɪʃən
ˈɛnd noʊtˈeɪʃən
01
Một cách cụ thể để biểu diễn sự hoàn thành của một thao tác hoặc chuỗi trong lập trình hoặc toán học.
A specific way of representing the completion of an operation or sequence in programming or mathematics.
Ví dụ
02
Một tập hợp các ký hiệu hoặc dấu hiệu được sử dụng để chỉ định sự kết thúc của một cái gì đó.
A set of symbols or signs used to indicate the termination of something.
Ví dụ
03
Ký hiệu được sử dụng để chỉ ra kết luận của một hàm hoặc biểu thức.
The notation used to signify the conclusion of a function or expression.
Ví dụ
