Bản dịch của từ Endorphins trong tiếng Việt

Endorphins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endorphins (Noun)

ɛndˈɔɹfɪnz
ɛndˈɔɹfɪnz
01

Bất kỳ nhóm hormone nào được tiết ra trong não và hệ thần kinh và có một số chức năng sinh lý.

Any of a group of hormones secreted within the brain and nervous system and having a number of physiological functions.

Ví dụ

Endorphins help improve mood during social gatherings like parties or events.

Hormone endorphins giúp cải thiện tâm trạng trong các buổi tiệc hay sự kiện.

Endorphins do not always release during quiet social interactions.

Hormone endorphins không luôn được giải phóng trong các tương tác xã hội yên tĩnh.

Do endorphins increase when people laugh together at social events?

Hormone endorphins có tăng lên khi mọi người cười cùng nhau trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endorphins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endorphins

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.